Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Hùng
Mã sinh viên: 1331050043
Lớp: CĐ ĐT 1 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 4 5.5 C 5.5 (C) 04/04/2012
2 Vật liệu & Linh kiện điện tử 7 7 B 7 (B) 19/03/2012
3 Toán ứng dụng 1 1 6 2.7 6 F C 6 (C) 02/04/2012 23/04/2012
4 Vật lý 1 2 6 3.8 6.5 F C 6.5 (C) 15/03/2012 15/04/2012
5 Tiếng anh 1 4 4.4 D 4.4 (D) 06/04/2012
6 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 0 1 2.8 3.5 F F 3.5 (F) 09/04/2012 24/04/2012
7 Tin học văn phòng 9 8.3 B 8.3 (B) 19/09/2012
8 Đo lường điện và thiết bị đo 1 2 2.3 3 F F 3 (F) 18/09/2012 11/10/2012
9 Mạch điện tử 1 0 1 2.5 3.2 F F 3.2 (F) 25/09/2012 22/10/2012
10 Toán ứng dụng 2 6 5.7 C 5.7 (C) 18/09/2012
11 Vật lý 2 0 6 1.7 5.7 F C 5.7 (C) 01/10/2012 12/10/2012
12 Kinh tế học đại cương 3 4.7 D 4.7 (D) 07/09/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 03/10/2012 22/10/2012
14 Tiếng anh 2 5 5.7 C 5.7 (C) 03/10/2012
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 01/02/2013 18/03/2013
16 Tiếng anh 3 5 5.3 D 5.3 (D) 23/02/2013
17 Điện tử số 5 6.1 C 6.1 (C) 02/02/2013
18 Xử lý số tín hiệu 0 3 2.6 4.6 F D 4.6 (D) 20/02/2013 22/03/2013
19 Kỹ thuật xung 0 3 3 5 F D 5 (D) 27/01/2013 03/04/2013 ĐPK
20 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 3 1.8 3.8 F F 3.8 (F) 26/02/2013 14/03/2013
21 Thực hành Điện tử cơ bản 1 7 B 7 (B)
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 04/10/2013 20/10/2013
23 Tiếng anh 4 4.5 5.2 D 5.2 (D) 08/10/2013 ĐPK
24 Thực hành Kỹ thuật xung – số 5.5 C 5.5 (C)
25 CAD trong điện tử 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 06/10/2013 06/10/2013
26 Vi xử lý và cấu trúc máy tính I (I)
27 Kỹ thuật Audio – Video 4.5 5 D 5 (D) 20/09/2013
28 Kỹ thuật truyền hình 0 4.5 1.3 4.3 F D 4.3 (D) 20/09/2013 07/10/2013
29 Điện tử công suất (ĐT) 0 2.5 2 3.7 F F 3.7 (F) 25/09/2013 22/10/2013
30 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 8 7.7 B 7.7 (B) 07/09/2012
31 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 4 6 3.8 5.2 F D 5.2 (D) 17/02/2014 14/03/2014
32 ĐLĐK bằng máy tính 0 7 2.2 6.9 F C 6.9 (C) 07/03/2014 21/03/2014
33 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 7.8 B 7.8 (B)
34 Mạng máy tính (ĐT) 5 5.3 D 5.3 (D) 27/02/2014
35 Truyền hình số 9 7.8 B 7.8 (B) 18/01/2014
36 Vi điều khiển 0 6.5 2.8 7.1 F B 7.1 (B) 27/02/2014 11/03/2014
37 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 2 8 3.2 7.2 F B 7.2 (B) 10/03/2014 19/03/2014
38 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)
39 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 4 5.1 D 5.1 (D) 27/05/2014
40 Vi điều khiển nâng cao 6 6.8 C 6.8 (C) 29/05/2014
41 Đo lường điện và thiết bị đo 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 31/03/2013 14/04/2013
42 Mạch điện tử 1 5 5.3 D 5.3 (D) 30/03/2013
43 Tiếng anh 1 0 ** 2.3 ** F ** ** 14/09/2013 14/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 2 8 3.3 7.3 F B 7.3 (B) 07/09/2013 07/09/2013
45 Kỹ thuật Audio – Video 0 8.5 2 7.7 F B 7.7 (B) 19/03/2014 02/04/2014
46 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 6.5 7 B 7 (B) 21/03/2014
47 Điện tử công suất (ĐT) 2 4 3.3 4.7 F D 4.7 (D) 24/03/2014 09/04/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo