Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Văn Hưng
Mã sinh viên: 1231050208
Lớp: CĐ ĐT 3 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán ứng dụng 1 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 30/03/2011 27/04/2011
2 Hóa học 1 3 4.3 D 4.3 (D) 11/03/2011
3 Tiếng anh 1 5 5.7 C 5.7 (C) 24/03/2011
4 Vật liệu & Linh kiện điện tử 6 5.3 D 5.3 (D) 17/03/2011
5 Phân tích mạch DC/AC 0 4 2.8 5.4 F D 5.4 (D) 24/06/2011 27/04/2011
6 Vật lý 1 1 6 2.7 6 F C 6 (C) 01/04/2011 27/04/2011
7 Nhập môn tin học (ĐT) 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 18/10/2011 18/10/2011
8 Đo lường điện và thiết bị đo 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 17/09/2011 20/10/2011
9 Mạch điện tử 1 0 0 2.8 2.8 F F 2.8 (F) 04/10/2011 20/10/2011
10 Hàm phức và phép biến đổi laplace 4 4.5 D 4.5 (D) 10/10/2011
11 Toán ứng dụng 2 2 6 3.5 6.2 F C 6.2 (C) 29/09/2011 19/10/2011
12 Kinh tế học đại cương 4 5.3 D 5.3 (D) 04/10/2011
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.4 C 6.4 (C) 06/10/2011
14 Tiếng anh 2 6 6.3 C 6.3 (C) 08/10/2011
15 Điện tử số 0 0 1.8 1.8 F F 1.8 (F) 10/02/2012 11/03/2012
16 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 1 2.4 3.1 F F 3.1 (F) 19/02/2012 28/03/2012
17 Kỹ thuật xung 6 4.9 D 4.9 (D) 13/02/2012
18 Thực hành Điện tử cơ bản 1 5.7 C 5.7 (C)
19 Xử lý số tín hiệu 0 4 2.3 4.9 F D 4.9 (D) 17/02/2012 11/03/2012
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 4.5 D 4.5 (D) 19/02/2012
21 Tiếng anh 3 5 5.7 C 5.7 (C) 08/02/2012
22 Điện tử số ** ** ** (I) 02/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 4 3.2 5.8 F C 5.8 (C) 18/03/2013 02/04/2013
24 Tiếng anh 3 8 7.7 B 7.7 (B) 25/01/2014
25 Tiếng anh 4 0 6.5 1.7 6 F C 6 (C) 25/09/2014 13/10/2014
26 Điện tử công suất (ĐT) 3 4.5 D 4.5 (D) 25/09/2012
27 CAD trong điện tử 1 8 3.2 7.8 F B 7.8 (B) 08/10/2012 08/10/2012
28 Kỹ thuật Audio – Video 7 7.5 B 7.5 (B) 08/10/2012
29 Kỹ thuật truyền hình 6 6 C 6 (C) 02/10/2012
30 Thiết kế hệ thống số 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 26/09/2012 17/10/2012
31 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 24/10/2012 25/10/2012
32 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4.2 D 4.2 (D) 19/09/2012
33 Thực hành Kỹ thuật xung – số 6 C 6 (C)
34 Vi điều khiển 0 0.4 I F 0.4 (F) 12/03/2013
35 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 6 C 6 (C)
36 Hệ thống viễn thông 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 24/01/2013 14/03/2013
37 Truyền hình số 8 7.5 B 7.5 (B) 01/02/2013
38 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 5 6.1 C 6.1 (C) 26/02/2013
39 Đo lường- cảm biến (ĐT) 5 6.3 C 6.3 (C) 05/02/2013
40 Vi điều khiển 1 4 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 14/06/2013 21/06/2013
41 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) 9 A 9 (A)
42 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 4 5 D 5 (D) 13/06/2013
43 Vi điều khiển nâng cao 1 3 3 4.3 F D 4.3 (D) 11/06/2013 13/06/2013
44 Xử lý số tín hiệu 0 2 2.6 3.9 F F 3.9 (F) 11/09/2012 03/10/2012
45 Toán ứng dụng 1 4 5 D 5 (D) 04/09/2012
46 Điện tử số 4 4.9 D 4.9 (D) 04/09/2012
47 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 0 1.8 1.8 F F 1.8 (F) 18/10/2012 25/10/2012
48 Mạch điện tử 1 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 29/03/2012 18/04/2012
49 Kinh tế học đại cương 6 6.7 C 6.7 (C) 23/03/2012
50 Tiếng anh 2 8.5 8.6 A 8.6 (A) 24/03/2014
51 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.3 D 5.3 (D) 12/09/2013
52 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 07/09/2013 03/10/2013
53 Toán ứng dụng 1 7 7 B 7 (B) 06/09/2013
54 Hóa học 1 ** ** ** (I) 06/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
55 Tiếng anh 1 ** ** ** ** ** ** ** 26/03/2014 17/04/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
56 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 1 5 3 5.7 F C 5.7 (C) 19/04/2013 26/04/2013
57 Tiếng anh 4 0 4 2.1 4.8 F D 4.8 (D) 04/04/2013 16/04/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo