Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Gia Đại
Mã sinh viên: 1331050011
Lớp: CĐ ĐT 1 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 5 5.2 D 5.2 (D) 04/04/2012
2 Vật liệu & Linh kiện điện tử ** 5 ** 5.3 ** D 5.3 (D) 19/03/2012 21/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Toán ứng dụng 1 5 5.5 C 5.5 (C) 02/04/2012
4 Vật lý 1 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 15/03/2012 15/04/2012
5 Tiếng anh 1 6 6.5 C 6.5 (C) 06/04/2012
6 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) ** 1 ** 3.3 ** F 3.3 (F) 09/04/2012 24/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 Tin học văn phòng 5 5.3 I D 5.3 (D) 18/10/2012
8 Đo lường điện và thiết bị đo 0 4 1.5 4.2 F D 4.2 (D) 18/09/2012 11/10/2012
9 Mạch điện tử 1 ** 0 ** 2.2 ** F 2.2 (F) 25/09/2012 22/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Toán ứng dụng 2 8 6.8 C 6.8 (C) 18/09/2012
11 Vật lý 2 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 01/10/2012 12/10/2012
12 Kinh tế học đại cương 4 5.2 D 5.2 (D) 07/09/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 4.9 D 4.9 (D) 03/10/2012
14 Tiếng anh 2 0 5 2.1 5.5 F C 5.5 (C) 03/10/2012 22/10/2012
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5 D 5 (D) 01/02/2013
16 Điện tử số ** ** ** (I) 02/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Xử lý số tín hiệu 0 4 2.1 4.8 F D 4.8 (D) 20/02/2013 22/03/2013
18 Kỹ thuật xung ** 6 ** 6 ** C 6 (C) 27/01/2013 14/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Thực hành Điện tử cơ bản 1 5.7 C 5.7 (C)
20 Tiếng anh 3 ** 5 ** 5.7 ** C 5.7 (C) 23/02/2013 22/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 1 0 3.5 2.8 F F 3.5 (F) 18/03/2013 24/03/2013
22 Đường lối cách mạng Việt Nam ** 2 ** 1.3 ** F 1.3 (F) 04/10/2013 20/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Thực hành Kỹ thuật xung – số 5 D 5 (D)
24 CAD trong điện tử I (I)
25 Vi xử lý và cấu trúc máy tính I (I)
26 Kỹ thuật Audio – Video ** 3.5 ** 4.3 ** D 4.3 (D) 20/09/2013 12/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Kỹ thuật truyền hình 6 5.3 D 5.3 (D) 11/09/2013
28 Điện tử công suất (ĐT) 5 5.3 D 5.3 (D) 25/09/2013
29 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 0 5 1.3 4.7 F D 4.7 (D) 07/09/2012 01/10/2012
30 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 6 6.2 C 6.2 (C) 17/02/2014
31 ĐLĐK bằng máy tính 0 0 F (I) 07/03/2014
32 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 0 F (I)
33 Mạng máy tính (ĐT) 5 5.2 D 5.2 (D) 27/02/2014
34 Truyền hình số I (I)
35 Vi điều khiển 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 27/02/2014 11/03/2014
36 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) I (I)
37 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 2.5 F 2.5 (F)
38 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) ** ** ** (I) 29/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Điện tử số ** ** ** ** ** ** ** 27/05/2014 10/06/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)
41 Vi điều khiển ** ** ** ** ** ** ** 22/05/2014 29/05/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 1 ** 2.8 ** F ** 2.8 (F) 27/05/2014 11/06/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Vi điều khiển nâng cao 1 0 2.7 2 F F 2.7 (F) 29/05/2014 09/06/2014
44 Mạch điện tử 1 ** ** ** ** ** ** ** 30/03/2013 13/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Điện tử số ** ** ** (I) 07/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 0 0 0 F F 0 (F) 27/09/2013 07/09/2013
47 CAD trong điện tử 0 0 1.6 1.6 F F 1.6 (F) 28/03/2014 08/04/2014
48 Mạch điện tử 1 ** ** ** (I) 20/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Tiếng anh 4 4.5 5.1 D 5.1 (D) 24/03/2014
50 Vi xử lý và cấu trúc máy tính I (I)
51 Vi điều khiển nâng cao 7 7.5 B 7.5 (B) 02/09/2014
52 CAD trong điện tử ** ** ** ** ** ** ** 19/03/2015 31/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
53 Kỹ thuật lập trình (ĐT) I (I)
54 Vi xử lý và cấu trúc máy tính ** ** ** (I) 19/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
55 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo