1
|
1431080009
|
Đặng Quang
Anh
|
5.5
|
|
|
2
|
1431070355
|
Đỗ Vân
Anh
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
3
|
1431140053
|
Nguyễn Mai
Anh
|
0
|
7.5
|
|
4
|
1431080020
|
Vũ Văn
ánh
|
6
|
|
|
5
|
1431040249
|
Nguyễn Văn
Ba
|
5
|
|
|
6
|
1531010064
|
Nguyễn Hữu
Bảo
|
3
|
|
|
7
|
1431270114
|
Nguyễn Thị Ngọc
Bích
|
**
|
2.5
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
8
|
1431030126
|
Nguyễn Văn
Chiến
|
0
|
4.5
|
|
9
|
1031010384
|
Nguyễn Văn
Chung
|
7
|
|
|
10
|
1431040518
|
Đinh Văn
Cương
|
**
|
1.5
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
11
|
1431030098
|
Thân Mạnh
Cường
|
0
|
6.5
|
|
12
|
1331050011
|
Vũ Gia
Đại
|
|
|
|
13
|
1431040433
|
Đặng Văn
Đạo
|
**
|
4
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
14
|
1431040122
|
Trần ánh
Điện
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
15
|
1331050437
|
Trịnh Công
Đoan
|
|
|
|
16
|
1431040078
|
Đinh Văn
Đoàn
|
3
|
|
|
17
|
1431030142
|
Nguyễn Kim
Đông
|
|
|
|
18
|
1431010105
|
Vũ Văn
Đông
|
2
|
3
|
|
19
|
1231030043
|
Trần Văn
Du
|
1
|
6
|
|
20
|
1431030019
|
Nguyễn Kiên
Đức
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
21
|
1031010398
|
Văn Tất
Đức
|
5.5
|
|
|
22
|
1431010255
|
Đoàn Tấn
Dũng
|
1.5
|
6
|
|
23
|
1431040152
|
Nguyễn Tấn
Dũng
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
24
|
1431010120
|
Nguyễn Văn
Dũng
|
**
|
0
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
25
|
1431020069
|
Hà Đình
Dương
|
2
|
|
|
26
|
1131010008
|
Chu Văn
Duy
|
3.5
|
|
|
27
|
1531010023
|
Đỗ Quốc
Duy
|
0
|
7
|
|
28
|
1431030152
|
Nguyễn Đức
Duy
|
|
|
|
29
|
1331060152
|
Nguyễn Khương
Duy
|
3
|
7
|
|
30
|
1431010102
|
Phạm Mạnh
Giỏi
|
2
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|