Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đoàn Tấn Dũng
Mã sinh viên: 1431010255
Lớp: CÐ CTM 1_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 6 6.7 C 6.7 (C) 23/03/2013
2 Cơ lý thuyết 6 6.7 C 6.7 (C) 13/03/2013
3 Hình họa (Cơ khí) 4 5.2 D 5.2 (D) 19/03/2013
4 Toán ứng dụng 1 4 4 D 4 (D) 16/03/2013
5 Tin học văn phòng 6 6.8 C 6.8 (C) 15/03/2013
6 Vật lý 1 7 7.8 B 7.8 (B) 24/03/2013
7 Tiếng anh 1 6 6.5 C 6.5 (C) 22/03/2013
8 Toán ứng dụng 2 2.5 4 D 4 (D) 19/09/2013
9 Hóa học 1 4.5 5.8 C 5.8 (C) 20/09/2013
10 Sức bền vật liệu 1 1 3.5 3.5 F F 3.5 (F) 13/09/2013 11/10/2013
11 Nguyên lý máy 7 7.5 B 7.5 (B) 27/09/2013
12 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.7 C 5.7 (C) 17/09/2013
13 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 5 5.8 C 5.8 (C) 20/09/2013
14 Tiếng anh 2 5 5.5 C 5.5 (C) 30/09/2013
15 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) I (I)
16 Nguyên lý cắt 6 6.8 C 6.8 (C) 29/01/2014
17 Thực tập cắt gọt (CK) 7.7 B 7.7 (B)
18 Kỹ thuật điện-điện tử 1 2 3.3 4 F D 4 (D) 20/01/2014 05/03/2014
19 Tiếng anh 3 3 4.4 D 4.4 (D) 25/01/2014
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1 ** 2.3 ** F ** 2.3 (F) 18/02/2014 01/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Chi tiết máy 6 6.7 C 6.7 (C) 18/01/2014
22 Dung sai và kỹ thuật đo 6 6.7 C 6.7 (C) 17/02/2014
23 Thiết kế xưởng 0 ** 2 ** F ** ** 29/09/2014 15/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Đường lối cách mạng Việt Nam 2 4 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 12/09/2014 05/10/2014
25 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
26 Máy cắt 3 4.5 D 4.5 (D) 05/09/2014
27 Tiếng anh 4 6 6.1 C 6.1 (C) 25/09/2014
28 Đồ gá 0 2 2 3.3 F F 3.3 (F) 24/09/2014 11/10/2014
29 Công nghệ chế tạo máy 1 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 14/09/2014 07/10/2014
30 Thủy lực đại cương 5 5.7 C 5.7 (C) 05/09/2014
31 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 3 4 3.7 4.3 F D 4.3 (D) 27/01/2015 16/03/2015
32 Thực tập CNC 6.7 C 6.7 (C)
33 Công nghệ CAD/CAM 1 1.5 2.5 2.8 F F 2.8 (F) 06/02/2015 04/03/2015
34 Công nghệ chế tạo máy 2 2 5 3.8 5.8 F C 5.8 (C) 14/01/2015 11/02/2015
35 PLC 6 6.2 C 6.2 (C) 27/01/2015
36 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
37 Công nghệ CNC 4 5.2 D 5.2 (D) 23/01/2015
38 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8.5 A 8.5 (A)
39 Tổ chức và quản lý sản xuất (Cơ khí) 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 02/06/2015 13/06/2015
40 CADD ** ** ** ** 26/05/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Công nghệ CAD/CAM 5 5.7 C 5.7 (C) 26/05/2015
42 Sức bền vật liệu 8 8.7 A 8.7 (A) 29/08/2014
43 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 6 6.8 C 6.8 (C) 29/08/2014
44 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1 7 3 7 F B 7 (B) 02/09/2014 25/09/2014
45 Đồ gá 4 4.3 D 4.3 (D) 19/03/2015
46 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
47 Đồ án công nghệ CTM 5.5 C 5.5 (C)
48 Đường lối cách mạng Việt Nam 1.5 6 3.2 6.2 F C 6.2 (C) 19/03/2015 02/04/2015
49 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo