1
|
1431030137
|
Nguyễn Ngọc
Bảo
|
8
|
|
|
2
|
1431190089
|
Bùi Văn
Chiến
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
3
|
1431010201
|
Bùi Ngọc
Cường
|
6.5
|
|
|
4
|
1331030508
|
Lâm Ngọc
Đại
|
7
|
|
|
5
|
1431010134
|
Nguyễn Văn
Đạt
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
6
|
1431010270
|
Lê Xuân
Đoàn
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
7
|
1331030653
|
Ngô Vi
Đông
|
3
|
|
|
8
|
1431010259
|
Đinh Anh
Đức
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
9
|
1431030019
|
Nguyễn Kiên
Đức
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
10
|
1431010255
|
Đoàn Tấn
Dũng
|
6
|
|
|
11
|
1431030384
|
Nguyễn Văn
Dũng
|
5.5
|
|
|
12
|
1431030387
|
Nguyễn Văn
Giáp
|
7
|
|
|
13
|
1231030048
|
Phạm Vũ
Hiệp
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
14
|
1431010003
|
Nguyễn Tiến
Hòa
|
0
|
|
|
15
|
1431010217
|
Trương Việt
Hoàng
|
9
|
|
|
16
|
1431010103
|
Vũ Văn
Học
|
8
|
|
|
17
|
1431030410
|
Trần Vũ
Hơn
|
3
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
18
|
1431010055
|
Nguyễn Văn
Hưng
|
8
|
|
|
19
|
1431030068
|
Vương Quốc
Khương
|
9.5
|
|
|
20
|
1431190134
|
Trịnh Quang
Lâm
|
8.5
|
|
|
21
|
1431030359
|
Nguyễn Hồng
Lăng
|
6.5
|
|
|
22
|
1231010279
|
Nguyễn Bá
Linh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
23
|
1431030117
|
Nguyễn Văn
Lợi
|
0
|
|
|
24
|
1431030253
|
Hàn Ngọc
Long
|
2
|
|
|
25
|
1431010079
|
Mai Thành
Lực
|
6
|
|
|
26
|
1131010328
|
Hoàng Ngọc
Minh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
27
|
1431010133
|
Nguyễn Văn
Minh
|
9
|
|
|
28
|
1431010284
|
Nguyễn Văn
Nam
|
9
|
|
|
29
|
1331190303
|
Hoàng Văn
Pẩu
|
5
|
|
|
30
|
1431010092
|
Hồ Văn
Quý
|
8
|
|
|