Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Bá Linh
Mã sinh viên: 1231010279
Lớp: CĐ CKCT 4 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 2 4 3.5 4.8 F D 4.8 (D) 26/09/2011 15/10/2011
2 Sức bền vật liệu 6 6 C 6 (C) 09/10/2011
3 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) I (I)
4 Hóa học 1 3 3 3.2 3.2 F F 3.2 (F) 30/09/2011 17/10/2011
5 Toán ứng dụng 2 5 5.7 C 5.7 (C) 29/09/2011
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 0.9 F 0.9 (F) 06/10/2011
7 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 8 8.2 B 8.2 (B) 27/09/2011
8 Tiếng anh 2 4 4.7 D 4.7 (D) 11/10/2011
9 Hình họa 0 4.5 3 6 F C 6 (C) 18/09/2015 02/10/2015
10 Vẽ kỹ thuật 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 22/09/2015 05/10/2015
11 Hình họa (Cơ khí) 3.3 2.5 3.9 3.3 F F 3.9 (F) 11/09/2013 08/10/2013
12 Chi tiết máy 5 5.8 C 5.8 (C) 03/02/2012
13 Dung sai và kỹ thuật đo 5 5.9 C 5.9 (C) 09/02/2012
14 Nguyên lý cắt 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 15/02/2012 20/03/2012
15 Thực tập cắt gọt (CK) 6.8 C 6.8 (C)
16 Kỹ thuật điện-điện tử ** ** ** ** 07/02/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.8 D 4.8 (D) 19/02/2012
18 Tiếng anh 3 6 5.6 I C 5.6 (C) 06/04/2012
19 Công nghệ chế tạo máy 1 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 25/09/2012 23/10/2012
20 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
21 Đồ gá 0 2 1.7 3 F F 3 (F) 17/09/2012 20/10/2012
22 Máy cắt 0 1 2.8 3.5 F F 3.5 (F) 13/09/2012 18/10/2012
23 Thiết kế xưởng 6 6.4 C 6.4 (C) 24/09/2012
24 Thủy lực đại cương ** 7 ** 6.7 ** C 6.7 (C) 15/09/2012 15/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 24/09/2012 18/10/2012
26 Tiếng anh 4 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 03/10/2012 22/10/2012
27 Đồ gá 0 4 1.2 3.8 F F 3.8 (F) 30/09/2013 18/10/2013
28 Thực tập CNC 2.7 F 2.7 (F)
29 Đồ gá I (I)
30 Thực hành CNC (I)
31 Đồ gá 0 2 K 2 (K) 15/01/2016
32 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) I (I)
33 Công nghệ chế tạo máy 2 2 5 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 25/01/2013 12/03/2013
34 Công nghệ CNC ** 5 ** 4.7 ** D 4.7 (D) 29/01/2013 20/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Công nghệ CAD/CAM I (I)
36 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
37 CADD ** 4 ** 5.4 ** D 5.4 (D) 28/02/2013 05/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Thực tập CNC 0 F (I)
39 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 3 6 3.8 5.8 F C 5.8 (C) 10/06/2013 25/06/2013
40 Công nghệ CAD/CAM 2 6 3.8 6.5 F C 6.5 (C) 07/06/2013 24/06/2013
41 Đồ án công nghệ CTM 5 D 5 (D)
42 Tổ chức và quản lý sản xuất 9 8.5 A 8.5 (A) 12/06/2013
43 Hệ thống tự động thuỷ khí 5 5.2 D 5.2 (D) 07/06/2013
44 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 7 B 7 (B)
45 Kỹ thuật điện-điện tử 4 4.5 D 4.5 (D) 11/06/2013
46 Kỹ thuật điện-điện tử 0 3 1.8 3.8 F F 3.8 (F) 04/09/2012 26/09/2012
47 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin ** 0 ** 1 ** F 1 (F) 17/09/2012 22/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Hình họa (Cơ khí) 1 ** 3.3 ** F ** 3.3 (F) 13/09/2012 03/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Hóa học 1 0 0 F (I) 06/09/2012
50 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin ** ** ** ** 02/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 1 7 3.1 7.1 F B 7.1 (B) 30/03/2013 08/04/2013
52 Hóa học 1 4 4.8 D 4.8 (D) 22/03/2013
53 Vẽ kỹ thuật ** ** ** ** 01/04/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
54 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) ** ** ** ** 11/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
55 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) ** ** ** (I) 29/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
56 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
57 Máy cắt 8 8.2 B 8.2 (B) 30/03/2013
58 Thực tập CNC 0 F (I)
59 Hình họa (Cơ khí) I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo