1
|
1231190324
|
Nguyễn Văn
An
|
0
|
4
|
|
2
|
1231190183
|
Dương Duy
Anh
|
**
|
5
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
3
|
1231190376
|
Trần Tuấn
Anh
|
7
|
|
|
4
|
1231190488
|
Trịnh Ngọc
Anh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
5
|
1231030422
|
Nguyễn Văn
Bách
|
7
|
|
|
6
|
1231190396
|
Phạm Văn
Cảnh
|
0
|
4
|
|
7
|
1231190105
|
Trần Văn
Chiến
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
8
|
1231010430
|
Vũ Đình
Chiến
|
0
|
5
|
|
9
|
1231010262
|
Vũ Văn
Chúc
|
**
|
8
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
10
|
1231010488
|
Kiều Mạnh
Chung
|
**
|
7
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
11
|
1231190373
|
Ngô Quang
Chung
|
7
|
|
|
12
|
1231190107
|
Trần Văn
Đại
|
6
|
|
|
13
|
1231190104
|
Bùi Tuấn
Đạt
|
0
|
5
|
|
14
|
1231010254
|
Đỗ Văn
Đạt
|
0
|
8
|
|
15
|
1231030041
|
Trần Văn
Đạt
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
16
|
1231030091
|
Trần Văn
Điện
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
17
|
1231190313
|
Phạm Văn
Đoàn
|
0
|
7
|
|
18
|
1231190340
|
Nguyễn Ngọc
Đông
|
0
|
5
|
|
19
|
1231190167
|
Ngô Văn
Đức
|
0
|
6
|
|
20
|
1231190293
|
Nguyễn Văn
Đức
|
0
|
5
|
|
21
|
1231190145
|
Thân Nhân
Đức
|
0
|
5
|
|
22
|
1231030223
|
Hoàng Tiến
Dũng
|
0
|
6
|
|
23
|
1231030399
|
Lê Đức
Dũng
|
0
|
8
|
|
24
|
1231010189
|
Lưu Văn
Dũng
|
6
|
|
|
25
|
1231190427
|
Nguyễn Trung
Dũng
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
26
|
1231010239
|
Ngô Văn
Duy
|
0
|
8
|
|
27
|
1131010443
|
Nguyễn Văn
Duy
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
28
|
1231010375
|
Nguyễn Văn
Hảo
|
0
|
6
|
|
29
|
1231010376
|
Ngô Xuân
Hậu
|
0
|
6
|
|
30
|
1231010527
|
Nguyễn Văn
Hậu
|
8
|
|
|