Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Đức
Mã sinh viên: 1231190293
Lớp: CĐ CĐ 4 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Thực tập nguội CB 9.1 9.1 A 9.1 (A) 25/10/2011
2 Tiếng anh 2 3 2 3.9 3.3 F F 3.9 (F) 08/10/2011 18/10/2011
3 Nguyên lý máy 1 2 2.7 3.3 F F 3.3 (F) 03/10/2011 21/10/2011
4 Sức bền vật liệu 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 08/10/2011 19/10/2011
5 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 5 1.7 4.4 F D 4.4 (D) 04/10/2011 21/10/2011
6 Hóa học 1 5 5.3 D 5.3 (D) 17/09/2011
7 Toán ứng dụng 2 1 4 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 09/10/2011 19/10/2011
8 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 2 4 3.7 5 F D 5 (D) 06/10/2011 20/10/2011
9 Chi tiết máy 6 6.6 C 6.6 (C) 06/02/2012
10 Dung sai và kỹ thuật đo 5 5.7 C 5.7 (C) 10/02/2012
11 Thực tập cắt gọt 7.5 B 7.5 (B)
12 Thủy lực đại cương 4 5 D 5 (D) 16/02/2012
13 Kỹ thuật điện-điện tử 0 3 1.7 3.7 F F 3.7 (F) 07/02/2012 11/03/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 4.5 D 4.5 (D) 18/02/2012
15 Tiếng anh 3 I (I)
16 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 0 9 2.8 8.8 F A 8.8 (A) 14/02/2012 05/03/2012
17 CADD 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 02/10/2012 23/10/2012
18 Công nghệ chế tạo máy ** 4 ** 5.3 ** D 5.3 (D) 14/09/2012 17/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
20 Thiết bị cơ khí 0 0 2.8 2.8 F F 2.8 (F) 24/09/2012 17/10/2012
21 Trang bị điện 9 8.6 A 8.6 (A) 17/09/2012
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 1.8 5.2 F D 5.2 (D) 24/09/2012 21/10/2012
23 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 0 5 2.2 5.6 F C 5.6 (C) 27/09/2012 21/10/2012
24 Thiết bị cơ khí 0 2.7 F 2.7 (F) 30/09/2013
25 CADD 3 4.3 D 4.3 (D) 18/09/2013
26 Tiếng anh 4 4.5 5.5 C 5.5 (C) 23/09/2013
27 Hình họa (Cơ khí) 5 5.7 C 5.7 (C) 17/09/2011
28 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 0 5 2.2 5.6 F C 5.6 (C) 22/02/2013 21/03/2013
29 Thực tập sửa chữa 8 B 8 (B)
30 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 7 B 7 (B)
31 Công nghệ CNC 3 4.4 D 4.4 (D) 31/01/2013
32 Công nghệ bảo trì 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 07/02/2013 18/03/2013
33 Thực tập CNC 7.7 B 7.7 (B)
34 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) 4 5.8 C 5.8 (C) 20/02/2013
35 Tổ chức và quản lý sản xuất 6 6.5 C 6.5 (C) 12/06/2013
36 Máy nâng chuyển 4 5 D 5 (D) 08/06/2013
37 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 9 A 9 (A)
38 Kỹ thuật điện-điện tử 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 04/09/2012 26/09/2012
39 Nguyên lý máy 0 1 2.8 3.4 F F 3.4 (F) 28/08/2012 24/09/2012
40 Tiếng anh 2 6 6.4 C 6.4 (C) 04/04/2013
41 Nguyên lý máy 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 30/03/2013 12/04/2013
42 Tiếng anh 3 5 5.7 C 5.7 (C) 18/09/2013
43 Đồ án chi tiết máy 3 F 3 (F)
44 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo