Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Ngô Quang Chung
Mã sinh viên: 1231190373
Lớp: CĐ CĐ 5 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Thực tập nguội CB 8.1 8.1 B 8.1 (B) 25/10/2011
2 Nguyên lý máy 5 5.7 C 5.7 (C) 03/10/2011
3 Sức bền vật liệu 0 2 2.8 4.2 F D 4.2 (D) 08/10/2011 20/10/2011
4 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 2 3 3.7 F F 3.7 (F) 03/10/2011 21/10/2011
5 Hóa học 1 3 5 3.8 5.2 F D 5.2 (D) 17/09/2011 17/10/2011
6 Toán ứng dụng 2 4 4.7 I D 4.7 (D) 19/10/2011
7 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.5 B 7.5 (B) 06/10/2011
8 Chi tiết máy 7 6.7 C 6.7 (C) 03/02/2012
9 Dung sai và kỹ thuật đo 7 7.2 B 7.2 (B) 09/02/2012
10 Thực tập cắt gọt 8 B 8 (B)
11 Thủy lực đại cương 4 4.3 D 4.3 (D) 16/02/2012
12 Kỹ thuật điện-điện tử 2 3 2.9 3.6 F F 3.6 (F) 07/02/2012 11/03/2012
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 4 3.7 5 F D 5 (D) 18/02/2012 14/03/2012
14 Tiếng anh 3 6 5.7 C 5.7 (C) 08/02/2012
15 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7.3 B 7.3 (B) 14/02/2012
16 Kế toán tài chính 9 8.3 B 8.3 (B) 07/09/2012
17 CADD 0 5 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 25/09/2012 16/10/2012
18 Công nghệ chế tạo máy 1 6 2.9 6.2 F C 6.2 (C) 14/09/2012 17/10/2012
19 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
20 Thiết bị cơ khí 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 24/09/2012 18/10/2012
21 Trang bị điện 0 8 2.9 8.2 F B 8.2 (B) 17/09/2012 18/10/2012
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 24/09/2012 16/10/2012
23 Tiếng anh 4 9 8.6 A 8.6 (A) 03/10/2012
24 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 0 6 2.1 6.1 F C 6.1 (C) 27/09/2012 21/10/2012
25 Tiếng anh 2 7 6.3 C 6.3 (C) 19/09/2011
26 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) 4 4.3 D 4.3 (D) 20/02/2013
27 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 5 5.9 C 5.9 (C) 22/02/2013
28 Thực tập sửa chữa 7.8 B 7.8 (B)
29 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 0 F (I)
30 Công nghệ CNC 4 5.1 D 5.1 (D) 31/01/2013
31 Công nghệ bảo trì 7 7.3 B 7.3 (B) 07/02/2013
32 Thực tập CNC 6.7 C 6.7 (C)
33 Tổ chức và quản lý sản xuất 6 7 B 7 (B) 12/06/2013
34 Thiết bị cơ khí 7 6.7 C 6.7 (C) 07/06/2013
35 Máy nâng chuyển 5 5.7 C 5.7 (C) 08/06/2013
36 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 9 A 9 (A)
37 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 5 D 5 (D)
38 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 8 7.8 B 7.8 (B) 11/09/2012
39 Kỹ thuật điện-điện tử 7 6.7 C 6.7 (C) 04/09/2012
40 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 0 0 F (I) 04/04/2012
41 Tiếng anh 1 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 06/04/2012 23/04/2012
42 Tiếng anh 1 8 8.1 B 8.1 (B) 16/04/2013 ĐPK
43 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
44 Đồ án chi tiết máy 5 D 5 (D)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo