| 1 | 1231010437 | Trần Đức
                                                                    Anh | 0 | 3 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 2 | 1231010044 | Lê Học
                                                                    Ba | 8 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 3 | 1231190091 | Nguyễn Đại
                                                                    Bằng | 7 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 4 | 1231030287 | Vi Xuân
                                                                    Bao | 3 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 5 | 1231010518 | Nguyễn Thanh
                                                                    Bình | 5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 6 | 1231030340 | Nguyễn Văn
                                                                    Chuẩn | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 7 | 1231190285 | Đỗ Khắc
                                                                    Chung | 5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 8 | 1231190373 | Ngô Quang
                                                                    Chung | 0 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 9 | 1231030116 | Đồng Văn
                                                                    Công | 7 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 10 | 1231010064 | Nguyễn Quang
                                                                    Cương | 3 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 11 | 1231030330 | Bùi Xuân
                                                                    Cường | ** | 4 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 12 | 1231190287 | Đào Xuân
                                                                    Cường | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 13 | 1231030123 | Nguyễn Mạnh
                                                                    Cường | 1 | 7 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 14 | 1131010324 | Nguyễn Ngọc
                                                                    Đa | 2 | ** | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 15 | 1231010368 | Trần Quảng
                                                                    Đại | 3 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 16 | 1231010489 | Nguyễn Danh
                                                                    Đạt | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 17 | 1231010463 | Nguyễn Mạnh
                                                                    Đạt | 6 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 18 | 1231030245 | Mai Văn
                                                                    Điềm | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 19 | 1231030112 | Đinh Văn
                                                                    Độ | 4 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 20 | 1231190223 | Nguyễn Tiến
                                                                    Đông | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 21 | 1231030164 | Trần Văn
                                                                    Đồng | 6 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 22 | 1231010515 | Lưu Đức
                                                                    Dự | 0 | 3 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 23 | 0541010020 | Đoàn Việt
                                                                    Đức | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 24 | 1231190145 | Thân Nhân
                                                                    Đức | 0 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 25 | 1231030262 | Nguyễn Mạnh
                                                                    Được | 2 | ** | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 26 | 1231010233 | Nguyễn Văn
                                                                    Dương | 7 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 27 | 1231030085 | Bùi Văn
                                                                    Duy | 3 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 28 | 1231190074 | Nguyễn Ngọc
                                                                    Duy | 2 | ** | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 29 | 1231190096 | Trịnh Bá
                                                                    Giang | 7 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 30 | 1231010311 | Nguyễn Hữu
                                                                    Giáp | 4 |  |  |