Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trịnh Bá Giang
Mã sinh viên: 1231190096
Lớp: CĐ CĐ 2 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 5 6 C 6 (C) 26/09/2011
2 Sức bền vật liệu 5 5.9 C 5.9 (C) 08/10/2011
3 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 2 3 3.6 4.3 F D 4.3 (D) 04/10/2011 20/10/2011
4 Hóa học 1 5 5.5 C 5.5 (C) 17/09/2011
5 Toán ứng dụng 2 6 6.3 C 6.3 (C) 09/10/2011
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin ** 4 ** 5.1 ** D 5.1 (D) 06/10/2011 20/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 Thực tập nguội CB 7.5 7.5 B 7.5 (B) 25/10/2011
8 Tiếng anh 2 5 5.4 D 5.4 (D) 08/10/2011
9 Chi tiết máy 0 5 2.8 6.1 F C 6.1 (C) 06/02/2012 05/03/2012
10 Dung sai và kỹ thuật đo 0 5 2.9 6.2 F C 6.2 (C) 09/02/2012 11/03/2012
11 Thực tập cắt gọt 8 B 8 (B)
12 Thủy lực đại cương 3 4.4 D 4.4 (D) 16/02/2012
13 Kỹ thuật điện-điện tử 0 6 2 6 F C 6 (C) 07/02/2012 28/02/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 18/02/2012
15 Tiếng anh 3 4 5.2 D 5.2 (D) 08/02/2012
16 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 9 9.1 A 9.1 (A) 14/02/2012
17 Công nghệ chế tạo máy 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 08/10/2012 23/10/2012 ĐPK
18 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
19 Thiết bị cơ khí 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 24/09/2012 18/10/2012
20 Trang bị điện 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 17/09/2012 18/10/2012
21 Tổ chức và quản lý sản xuất 0 2 2.6 3.9 F F 3.9 (F) 11/09/2012 18/10/2012
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 24/09/2012 17/10/2012
23 Tiếng anh 4 4 5.1 D 5.1 (D) 03/10/2012
24 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 6 6.7 C 6.7 (C) 27/09/2012
25 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) 0 5 2.1 5.4 F D 5.4 (D) 20/02/2013 20/03/2013
26 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 8 7.8 B 7.8 (B) 22/02/2013
27 Thực tập sửa chữa 7.6 B 7.6 (B)
28 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 6 C 6 (C)
29 Công nghệ CNC 0 5 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 31/01/2013 20/03/2013
30 Công nghệ CAD/CAM ** 5 ** 5 ** D 5 (D) 01/03/2013 22/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Thực tập CNC 7.3 B 7.3 (B)
32 PLC 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 11/06/2013 18/06/2013
33 Máy nâng chuyển 3 4.2 D 4.2 (D) 08/06/2013
34 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 9 A 9 (A)
35 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 8 7.9 B 7.9 (B) 11/09/2012
36 Tiếng anh 2 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 12/09/2012 22/10/2012
37 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.6 C 5.6 (C) 17/09/2012
38 Hình họa (Cơ khí) 0 4 3.2 5.8 F C 5.8 (C) 04/04/2012 15/04/2012
39 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 7 4.7 D 4.7 (D) 04/04/2012
40 Tổ chức và quản lý sản xuất 8 8.2 B 8.2 (B) 02/04/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo