Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đoàn Việt Đức
Mã sinh viên: 0541010020
Lớp: ĐH CNKT CK 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 1 1 3.2 3.2 F F 3.2 (F) 10/08/2011 22/09/2011
2 Sức bền vật liệu 1 1 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 02/07/2011 10/10/2011
3 Thực tập cắt gọt 7 7 B 7 (B) 19/10/2011
4 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 0 ** 0 ** F ** ** 10/08/2011 04/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 Hóa học 1 5 5.8 C 5.8 (C) 18/07/2011
6 Toán ứng dụng 2 4 4 D 4 (D) 01/08/2011
7 Tiếng anh 2 0 3 2.1 4.1 F D 4.1 (D) 27/07/2011 13/10/2011
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 1 2.7 3.3 F F 3.3 (F) 13/09/2012 08/10/2012
9 Tiếng anh 3 4 4.9 D 4.9 (D) 18/01/2013
10 An toàn và môi trường công nghiệp 6 7.2 B 7.2 (B) 12/01/2012
11 Chi tiết máy 0 1 2.5 3.2 F F 3.2 (F) 03/02/2012 02/03/2012
12 Dung sai và kỹ thuật đo 0 7 2.9 7.6 F B 7.6 (B) 01/02/2012 13/03/2012
13 Cơ sở hệ thống tự động 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 09/02/2012 01/03/2012
14 Nhập môn tin học 6 6.5 C 6.5 (C) 17/02/2012
15 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 10/02/2012 06/04/2012
16 Tiếng anh 3 4 5.1 D 5.1 (D) 14/01/2012
17 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 8 8.3 B 8.3 (B) 10/01/2012
18 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4 I D 4 (D) 17/02/2014
19 CADD 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 25/09/2012 16/10/2012
20 Chi tiết máy 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 04/09/2012 08/10/2012
21 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
22 Nguyên lý cắt 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 20/09/2012 12/10/2012
23 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 6 6 C 6 (C) 08/09/2012
24 Kỹ thuật điện-điện tử 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 12/09/2012 05/10/2012
25 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 28/08/2012 08/10/2012
26 Tiếng anh 4 7 7 B 7 (B) 11/09/2012
27 Cơ lý thuyết 1 3 3.3 4.7 F D 4.7 (D) 17/09/2011 07/10/2011
28 Vật lý 1 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 17/09/2011 10/10/2011
29 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 2 1.7 3 F F 3 (F) 14/01/2013 04/02/2013
30 Máy cắt 7 7.3 B 7.3 (B) 07/01/2013
31 Công nghệ chế tạo máy 1 6 6.5 C 6.5 (C) 07/01/2013
32 Đồ gá 5 5.8 C 5.8 (C) 17/01/2013
33 Công nghệ xử lý vật liệu 5 5.8 C 5.8 (C) 21/01/2013
34 Vật lý 2 6 5.8 C 5.8 (C) 16/01/2013
35 Công nghệ chế tạo máy 2 5 5.8 C 5.8 (C) 03/09/2013
36 Công nghệ CNC 0 5.5 2.3 6 F C 6 (C) 28/08/2013 24/09/2013
37 Công nghệ gia công áp lực 8 8 B 8 (B) 29/08/2013
38 Cơ sở thiết kế máy công cụ 8 8.3 B 8.3 (B) 25/08/2013
39 Cơ lý thuyết ** ** I ** ** 13/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) ** ** ** (I) 04/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Công nghệ CAD/ CAM 2.5 5.5 3.8 5.8 F C 5.8 (C) 14/01/2014 21/02/2014
42 Thực tập hàn 8.2 B 8.2 (B)
43 Thực tập CNC 7 B 7 (B)
44 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
45 Tự động hóa quá trình sản xuất 7 7 B 7 (B) 01/01/2014
46 PLC 4 4.8 D 4.8 (D) 23/01/2014
47 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
48 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
49 Kỹ thuật Rô bốt ** ** ** ** 21/05/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Phương pháp phần tử hữu hạn 7.5 7.2 B 7.2 (B) 16/05/2014
51 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
52 Thực tập nguội 7.7 B 7.7 (B)
53 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
54 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
55 Kỹ thuật Rô bốt 2.5 4.5 D 4.5 (D) 14/05/2015
56 Đồ án công nghệ CTM 6 C 6 (C)
57 Đồ án chi tiết máy 3 F 3 (F)
58 Sức bền vật liệu 0 2 2.8 4.2 F D 4.2 (D) 31/08/2012 24/09/2012
59 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) I (I)
60 Đường lối quân sự của Đảng I (I)
61 Nguyên lý máy 7 6.7 C 6.7 (C) 19/08/2013
62 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 6 5.8 C 5.8 (C) 18/08/2013
63 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
64 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 13/03/2013 29/03/2013
65 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
66 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
67 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
68 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
69 Đồ án chi tiết máy 3 F 3 (F)
70 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
71 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 7 6.7 C 6.7 (C) 02/03/2014
72 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
73 Tiếng anh 5 6 6.1 C 6.1 (C) 11/03/2013
74 Công tác quốc phòng, an ninh I (I)
75 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
76 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo