1
|
0441010282
|
Cao Hoàng
Anh
|
7
|
|
|
2
|
0441020079
|
Phạm Tú
Anh
|
7
|
|
|
3
|
0441010360
|
Nguyễn Tiến
Bệ
|
7
|
|
|
4
|
0441010280
|
Ngô Văn
Biên
|
8
|
|
|
5
|
0341010101
|
Phạm Thanh
Bình
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
6
|
0541020100
|
Thân Văn
Chấn
|
**
|
0
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
7
|
0541010355
|
Lê Văn
Chung
|
0
|
3
|
|
8
|
0541010366
|
Hoàng Trọng
Đại
|
6
|
|
|
9
|
0541030322
|
Nguyễn Đức
Đại
|
9
|
|
|
10
|
0441010253
|
Hồ Phi
Danh
|
0
|
4
|
|
11
|
0441010043
|
Nguyễn Hoàng
Đạo
|
0
|
0
|
|
12
|
0441030145
|
Đỗ Tất
Đạt
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
13
|
0541030265
|
Trần Quang
Đạt
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
14
|
0541020005
|
Nguyễn Trần
Định
|
**
|
1
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
15
|
0441020173
|
Vũ Trí
Đô
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
16
|
0541010374
|
Phạm Đắc
Độ
|
0
|
2
|
|
17
|
0541030320
|
Trần Quốc
Doanh
|
0
|
8
|
|
18
|
0541010020
|
Đoàn Việt
Đức
|
0
|
2
|
|
19
|
0441030131
|
Phạm Viết
Đức
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
20
|
0541030321
|
Doãn Trung
Dũng
|
0
|
0
|
|
21
|
0541030135
|
Phạm Văn
Dũng
|
7
|
|
|
22
|
0541030038
|
Vũ Đức
Duy
|
3
|
|
|
23
|
0541030142
|
Trịnh Văn
Giáp
|
0
|
2
|
|
24
|
0541010328
|
Đinh Sơn
Hà
|
0
|
4
|
|
25
|
0441010270
|
Nguyễn Văn
Hải
|
5
|
|
|
26
|
0441030024
|
Phạm Văn
Hoà
|
**
|
3
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
27
|
0541030075
|
Phạm Văn
Hòa
|
0
|
1
|
|
28
|
0441010195
|
Nguyễn Hữu
Hoàn
|
8
|
|
|
29
|
0441010046
|
Bùi Hữu
Hoàng
|
6
|
|
|
30
|
0541030232
|
Nguyễn Văn
Hoành
|
**
|
1
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|