1
|
Cơ sở thiết kế ôtô
|
9
|
|
8.8
|
|
A
|
|
8.8 (A)
|
21/06/2011
|
|
|
2
|
Lý thuyết động cơ - ôtô
|
7
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
07/07/2011
|
|
|
3
|
Tin học ứng dụng trong kỹ thuật ôtô
|
7
|
|
7.6
|
|
B
|
|
7.6 (B)
|
07/07/2011
|
|
|
4
|
Vật liệu khai thác ôtô
|
7
|
|
7.6
|
|
B
|
|
7.6 (B)
|
31/07/2011
|
|
|
5
|
Điều khiển tự động và đo lường (Ôtô)
|
9
|
|
8.3
|
|
B
|
|
8.3 (B)
|
23/06/2011
|
|
|
6
|
Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất)
|
0
|
6
|
2
|
6
|
F
|
C
|
6 (C)
|
07/07/2011
|
06/10/2011
|
|
7
|
Vật lý 2
|
0
|
5
|
2.7
|
6
|
F
|
C
|
6 (C)
|
30/06/2011
|
22/09/2011
|
|
8
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
0
|
5
|
2.3
|
5.7
|
F
|
C
|
5.7 (C)
|
29/08/2011
|
27/09/2011
|
|
9
|
CADD
|
0
|
5
|
1.6
|
4.9
|
F
|
D
|
4.9 (D)
|
09/02/2012
|
16/03/2012
|
|
10
|
Cấu tạo ôtô
|
8
|
|
7.9
|
|
B
|
|
7.9 (B)
|
14/01/2012
|
|
|
11
|
Đồ án chuyên ngành ôtô 1
|
1
|
|
1
|
|
F
|
|
1 (F)
|
01/02/2012
|
18/03/2012
|
|
12
|
Linh kiện điện tử trên ôtô
|
9
|
|
8.7
|
|
A
|
|
8.7 (A)
|
13/01/2012
|
|
|
13
|
Thực hành cơ bản ôtô (Máy – Gầm - Điện)
|
7.7
|
|
7.7
|
|
B
|
|
7.7 (B)
|
11/01/2012
|
|
|
14
|
Đường lối cách mạng Việt Nam
|
7
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
13/01/2012
|
|
|
15
|
Tiếng anh 5
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
04/01/2014
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
16
|
Đồ án chuyên ngành ôtô 1
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
17
|
Tiếng anh chuyên ngành ( Oto)
|
2.5
|
3
|
3.8
|
4.1
|
F
|
D
|
4.1 (D)
|
20/07/2014
|
18/08/2014
|
|
18
|
Đồ án chuyên ngành ôtô 1
|
|
|
9
|
|
A
|
|
9 (A)
|
|
|
|
19
|
Đồ án chuyên ngành ôtô 2
|
|
|
9
|
|
A
|
|
9 (A)
|
|
|
|
20
|
Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường
|
0
|
8
|
2.2
|
7.5
|
F
|
B
|
7.5 (B)
|
13/09/2012
|
10/10/2012
|
|
21
|
Thiết kế xưởng (Ôtô)
|
9
|
|
8.7
|
|
A
|
|
8.7 (A)
|
14/09/2012
|
|
|
22
|
Thực hành dụng cụ đo lường trên ôtô
|
|
|
8.5
|
|
A
|
|
8.5 (A)
|
|
|
|
23
|
Thực tập tại cơ sở sản xuất
|
|
|
9
|
|
A
|
|
9 (A)
|
|
|
|
24
|
Tổ chức và quản lý sản xuất
|
5
|
|
5.7
|
|
C
|
|
5.7 (C)
|
06/09/2012
|
|
|
25
|
Tiếng anh chuyên ngành ( Oto)
|
3
|
2
|
3.3
|
2.7
|
F
|
F
|
3.3 (F)
|
28/09/2012
|
15/10/2012
|
|
26
|
Chẩn đoán kỹ thuật ôtô (K4)
|
0
|
8
|
2.9
|
8.2
|
F
|
B
|
8.2 (B)
|
21/01/2013
|
25/02/2013
|
|
27
|
Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô
|
8
|
|
7.8
|
|
B
|
|
7.8 (B)
|
07/01/2013
|
|
|
28
|
Hệ thống ĐKĐT trên ô tô
|
7
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
05/01/2013
|
|
|
29
|
Thực hành điện ôtô nâng cao
|
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
|
|
|
30
|
Thí nghiệm điện ôtô
|
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
|
|
|
31
|
Kết cấu tính toán động cơ đốt trong
|
8
|
|
6.5
|
|
C
|
|
6.5 (C)
|
25/05/2013
|
|
|
32
|
Thực hành động cơ nâng cao
|
|
|
9
|
|
A
|
|
9 (A)
|
|
|
|
33
|
Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô)
|
|
|
10
|
|
A
|
|
10 (A)
|
|
|
|
34
|
Đồ án chuyên ngành ôtô 1
|
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
|
|
|
35
|
Cơ lý thuyết (CLC)
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
31/08/2012
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
36
|
Sức bền vật liệu
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
31/08/2012
|
24/09/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
37
|
Cơ lý thuyết (CLC)
|
0
|
5
|
2
|
5.3
|
F
|
D
|
5.3 (D)
|
19/08/2013
|
13/09/2013
|
|
38
|
Tiếng anh 4
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
02/03/2014
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
39
|
Cơ lý thuyết (CLC)
|
1
|
2
|
2.9
|
3.6
|
F
|
F
|
3.6 (F)
|
08/03/2013
|
22/03/2013
|
|
40
|
Sức bền vật liệu
|
5
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
10/03/2013
|
|
|
41
|
Tiếng anh 4
|
4
|
4
|
3.7
|
3.7
|
F
|
F
|
3.7 (F)
|
24/08/2013
|
30/09/2013
|
|
42
|
Tiếng anh 5
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
03/09/2014
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|