Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Ngô Văn Biên
Mã sinh viên: 0441010280
Lớp: ĐH CNKT CK 3 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 CADD 6 6.9 C 6.9 (C) 30/07/2011
2 Đồ án chi tiết máy 7 7 B 7 (B) 28/06/2011
3 Nguyên lý cắt 6 6.7 C 6.7 (C) 30/07/2011
4 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 7 7.7 B 7.7 (B) 07/07/2011
5 Kỹ thuật điện-điện tử 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 24/06/2011 10/10/2011
6 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 5 5.7 C 5.7 (C) 07/07/2011
7 Tiếng anh 4 6 6.5 C 6.5 (C) 28/07/2011
8 Sức bền vật liệu ** 3 ** 4.3 ** D 4.3 (D) 12/09/2011 07/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Toán ứng dụng 1 2 5 3.8 5.8 F C 5.8 (C) 12/09/2011 06/10/2011
10 Công nghệ chế tạo máy 1 5 5.9 C 5.9 (C) 01/02/2012
11 Công nghệ xử lý vật liệu 8 7.9 B 7.9 (B) 02/02/2012
12 Đồ gá 1 5 3.3 6 F C 6 (C) 01/02/2012 23/03/2012
13 Máy cắt 0 7 2.5 7.1 F B 7.1 (B) 01/02/2012 13/03/2012
14 Vật lý 2 9 8.5 A 8.5 (A) 09/02/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 6 3.8 5.8 F C 5.8 (C) 13/01/2012 14/03/2012
16 Tiếng anh 5 7 7.2 B 7.2 (B) 14/01/2012
17 Công nghệ CNC 7 7.3 B 7.3 (B) 10/09/2012
18 Công nghệ chế tạo máy 2 0 7 2.9 7.6 F B 7.6 (B) 12/09/2012 09/10/2012
19 Công nghệ gia công áp lực 7 7.1 B 7.1 (B) 11/09/2012
20 Cơ sở thiết kế máy công cụ 7 7.3 B 7.3 (B) 04/09/2012
21 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 5 5.4 D 5.4 (D) 28/09/2012
22 Công nghệ CAD/ CAM 0 5 2.8 6.1 F C 6.1 (C) 29/01/2013 26/02/2013
23 Đồ án công nghệ CTM 6 C 6 (C)
24 Tự động hóa quá trình sản xuất 6 6.4 C 6.4 (C) 15/01/2013
25 PLC 0 8 1.8 7.2 F B 7.2 (B) 31/01/2013 31/01/2013
26 Thực tập hàn 8 B 8 (B)
27 Thực tập nguội 8.7 A 8.7 (A)
28 Phương pháp phần tử hữu hạn 2 8 3.3 7.3 F B 7.3 (B) 25/05/2013 07/06/2013
29 Dao động kỹ thuật 8 8.2 B 8.2 (B) 27/05/2013
30 Kỹ thuật Rô bốt 4 4 4.1 4.1 D D 4.1 (D) 23/05/2013 04/06/2013
31 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
32 Tiếng anh 2 5 5.8 C 5.8 (C) 10/09/2012
33 Sức bền vật liệu 8 8 B 8 (B) 31/08/2012
34 CADD 3 4.3 D 4.3 (D) 06/03/2013
35 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 0 9 2.8 8.8 F A 8.8 (A) 07/03/2013 03/04/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo