Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Hữu Hoàng
Mã sinh viên: 0441010046
Lớp: ĐH CNKT CK 1 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 CADD 8 7.7 B 7.7 (B) 13/10/2011
2 Đồ án chi tiết máy 6 6 C 6 (C) 17/09/2011
3 Nguyên lý cắt 1 8 3.3 8 F B 8 (B) 30/07/2011 04/10/2011
4 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 7 7.7 B 7.7 (B) 07/07/2011
5 Kỹ thuật điện-điện tử 4 5.3 D 5.3 (D) 24/06/2011
6 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 3 5 D 5 (D) 07/07/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 4.3 D 4.3 (D) 16/08/2011
8 Tiếng anh 4 5 5.5 C 5.5 (C) 28/07/2011
9 Kỹ thuật điện-điện tử 9 8.3 B 8.3 (B) 12/09/2012
10 Hóa học 1 6 6.9 C 6.9 (C) 17/09/2011
11 Kỹ thuật điện tử ** ** ** (I) 17/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Tiếng anh 2 6 6.6 C 6.6 (C) 17/09/2011
13 Công nghệ chế tạo máy 1 5 6.1 C 6.1 (C) 01/02/2012
14 Công nghệ xử lý vật liệu 8 7.7 B 7.7 (B) 02/02/2012
15 Đồ gá 7 7.5 B 7.5 (B) 01/02/2012
16 Máy cắt 0 8 2.4 7.7 F B 7.7 (B) 01/02/2012 13/03/2012
17 Vật lý 2 8 8.3 B 8.3 (B) 10/02/2012
18 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6 C 6 (C) 13/01/2012
19 Tiếng anh 5 7 7.1 B 7.1 (B) 14/01/2012
20 Công nghệ CNC 7 7.4 B 7.4 (B) 10/09/2012
21 Công nghệ chế tạo máy 2 7 7.4 B 7.4 (B) 08/10/2012
22 Công nghệ gia công áp lực 8 8.1 B 8.1 (B) 11/09/2012
23 Cơ sở thiết kế máy công cụ 8 8.2 B 8.2 (B) 04/09/2012
24 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 6 6.4 C 6.4 (C) 28/09/2012
25 Công nghệ CAD/ CAM 2 4.2 D 4.2 (D) 29/01/2013
26 Đồ án công nghệ CTM 8 B 8 (B)
27 Tự động hóa quá trình sản xuất 8 7.9 B 7.9 (B) 15/01/2013
28 PLC 10 9.2 A 9.2 (A) 31/01/2013
29 Thực tập hàn 8.8 A 8.8 (A)
30 Thực tập CNC 8.7 A 8.7 (A)
31 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
32 Đồ án tốt nghiệp (Hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-CK) I (I)
33 Tiếng anh 3 6 6.9 C 6.9 (C) 10/09/2012
34 Nguyên lý máy 7 7 B 7 (B) 27/08/2012
35 Sức bền vật liệu 6 7 B 7 (B) 31/08/2012
36 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6.3 C 6.3 (C) 26/03/2012
37 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 7 7 B 7 (B) 28/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo