Kết quả thi

Bảng kết quả thi

Môn: Công nghệ chế tạo máy 2 Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 5 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 11020103080401 Lớp ưu tiên: ĐH CNKT CK 1_K4
Trang       Từ 1 đến 30 của 85 bản ghi.
STT Mã sinh viên Họ tên Điểm thi lần 1 Điểm thi lần 2 Ghi chú
1 0441010062 Nguyễn Ngọc Anh 6
2 0441010074 Vũ Ngọc ánh 6
3 0441010035 Phạm Văn Biên 5
4 0441010091 Phạm Văn Chí 0 6
5 0441010079 Bùi Xuân Chinh 5
6 0441010001 Vũ Văn Chuẩn 0 8
7 0441010086 Hồ Trọng Công 6
8 0441010021 Hoàng Văn Công 8
9 0441010054 Phan Xuân Công 4
10 0441010003 Bùi Văn Cường 6
11 0441010013 Đàm Đức Cường 5
12 0441010033 Vũ Mạnh Cường 6
13 0441010094 Hoàng Văn Đạm ** 6 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 0441010030 Ngô Công Đạo 6
15 0441010043 Nguyễn Hoàng Đạo 5
16 0441010016 Nguyễn Thành Đạt 7
17 0441010070 Nguyễn Thế Đạt 4
18 0441010012 Phạm Văn Đạt 4
19 0441010065 Đoàn Văn Đệ 5
20 0441010060 Nguyễn Minh Đức 5
21 0441010002 Phạm Tuấn Dũng 0 7
22 0441010082 Trần Ngọc Dũng 6
23 0441010071 Nguyễn Đức Duy 7
24 0441010050 Phạm Tư Duy 6
25 0441010011 Lưu Trường Giang 0 7
26 0441010077 Phạm Văn Hải 8
27 0441010031 Nguyễn Văn Hãnh 6
28 0441010048 Nguyễn Như Hảo 5
29 0441010090 Nguyễn Văn Hiển ** ** Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 0441010069 Lê Văn Hiếu 6
Trang       Từ 1 đến 30 của 85 bản ghi.
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) Nếu có thắc mắc về điểm thi, sinh viên làm đơn phúc tra gửi trực tuyến tại trang http://sv.qlcl.edu.vn phần "Nộp đơn phúc tra" (không gửi qua liên hệ tại trang http://qlcl.edu.vn), trong vòng 7 ngày kể từ ngày công bố kết quả thi.
Liên hệ: Phòng phúc đáp và thu tiền văn phòng phẩm phục vụ thi TT QLCL tầng 8 - nhà A10