Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Ngọc Anh
Mã sinh viên: 0441010062
Lớp: ĐH CNKT CK 1 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 CADD 8 7.2 B 7.2 (B) 13/10/2011
2 Đồ án chi tiết máy 0 0 F (I) 17/09/2011
3 Nguyên lý cắt 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 30/07/2011 04/10/2011
4 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 6 6.8 C 6.8 (C) 07/07/2011
5 Kỹ thuật điện-điện tử 6 6.5 C 6.5 (C) 24/06/2011
6 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 6 6.7 C 6.7 (C) 07/07/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.5 C 5.5 (C) 16/08/2011
8 Tiếng anh 4 6 6.6 C 6.6 (C) 28/07/2011
9 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
10 Toán ứng dụng 2 5 5.5 C 5.5 (C) 12/09/2011
11 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6 C 6 (C) 14/09/2011
12 Công nghệ chế tạo máy 1 5 6.1 C 6.1 (C) 01/02/2012
13 Công nghệ xử lý vật liệu 8 7.8 B 7.8 (B) 02/02/2012
14 Đồ gá 5 6.2 C 6.2 (C) 01/02/2012
15 Máy cắt 0 2 1.9 3.3 F F 3.3 (F) 01/02/2012 13/03/2012
16 Vật lý 2 9 8.7 A 8.7 (A) 10/02/2012
17 Tiếng anh 5 7 6.9 C 6.9 (C) 14/01/2012
18 Máy cắt 6 6.6 C 6.6 (C) 07/01/2013
19 Đồ án chi tiết máy 7 7 B 7 (B) 03/02/2013
20 Công nghệ CNC 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 10/09/2012 05/10/2012
21 Công nghệ chế tạo máy 2 6 6.8 C 6.8 (C) 08/10/2012
22 Cơ sở thiết kế máy công cụ 9 8.9 A 8.9 (A) 04/09/2012
23 Tổ chức và quản lý sản xuất 7 7 B 7 (B) 11/09/2012
24 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 28/09/2012 15/10/2012
25 Nguyên lý máy 9 9 A 9 (A) 28/03/2012
26 Công nghệ CAD/ CAM 0 2 2.4 3.8 F F 3.8 (F) 29/01/2013 26/02/2013
27 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
28 PLC 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 31/01/2013 01/02/2013
29 Tự động hóa quá trình sản xuất 6 6.3 C 6.3 (C) 15/01/2013
30 Thực tập hàn 8 B 8 (B)
31 Thực tập CNC 8 B 8 (B)
32 Công nghệ CAD/ CAM 7 6.9 C 6.9 (C) 27/05/2013
33 Đồ án công nghệ CTM 7 B 7 (B)
34 Phương pháp phần tử hữu hạn 7 6.8 C 6.8 (C) 25/05/2013
35 Dao động kỹ thuật 6 6.3 C 6.3 (C) 27/05/2013
36 Thực tập nguội 7.5 B 7.5 (B)
37 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
38 Sức bền vật liệu 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 27/03/2012 12/04/2012
39 Toán cao cấp 1 (100301) ** ** ** ** ** ** ** 09/03/2013 28/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Đồ án chi tiết máy 0 0 F (I) 02/03/2013
41 Vật liệu học 0 8 3 8.3 F B 8.3 (B) 12/03/2013 27/03/2013
42 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo