Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Văn Đạm
Mã sinh viên: 0441010094
Lớp: ĐH CNKT CK 1 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Chi tiết máy I (I)
2 Dung sai và kỹ thuật đo 6 6.7 C 6.7 (C) 01/02/2012
3 Nguyên lý máy 8 7.7 B 7.7 (B) 06/01/2014
4 CADD I (I)
5 CADD 3 ** 3 ** F ** 3 (F) 13/10/2011 13/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Đồ án chi tiết máy 0 0 F (I) 17/09/2011
7 Nguyên lý cắt 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 30/07/2011 04/10/2011
8 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 9 9 A 9 (A) 07/07/2011
9 Kỹ thuật điện-điện tử 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 24/06/2011 10/10/2011
10 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 4 5.5 C 5.5 (C) 07/07/2011
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.8 D 4.8 (D) 16/08/2011
12 Tiếng anh 4 4 4.7 D 4.7 (D) 28/07/2011
13 Vật lý 1 0 ** 1.7 ** F ** ** 17/09/2011 10/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Công nghệ chế tạo máy 1 3 4.3 D 4.3 (D) 01/02/2012
15 Công nghệ xử lý vật liệu 0 5 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 02/02/2012 15/03/2012
16 Đồ gá 5 5.5 C 5.5 (C) 01/02/2012
17 Máy cắt 0 5 1.9 5.3 F D 5.3 (D) 01/02/2012 13/03/2012
18 Vật lý 2 9 8.7 A 8.7 (A) 10/02/2012
19 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 13/01/2012 13/03/2012
20 Tiếng anh 5 0 5 1.9 5.2 F D 5.2 (D) 14/01/2012 05/04/2012
21 Công nghệ CNC 7 6.4 C 6.4 (C) 10/09/2012
22 Công nghệ chế tạo máy 2 ** 6 ** 4.6 ** D 4.6 (D) 08/10/2012 08/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Công nghệ gia công áp lực ** 5 ** 5.7 ** C 5.7 (C) 11/09/2012 10/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Cơ sở thiết kế máy công cụ 7 6.6 C 6.6 (C) 04/09/2012
25 Công nghệ CAD/ CAM ** 3 ** 2.7 ** F 2.7 (F) 29/01/2013 26/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
27 Tự động hóa quá trình sản xuất ** 6 ** 4.9 ** D 4.9 (D) 15/01/2013 01/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 PLC 0 0 0.8 0.8 F F 0.8 (F) 31/01/2013 01/02/2013
29 Thực tập hàn 2.3 F 2.3 (F)
30 Thực tập CNC 4.7 D 4.7 (D)
31 Công nghệ CAD/ CAM 1.5 5.5 3.2 5.8 F C 5.8 (C) 14/01/2014 21/02/2014
32 Thực tập hàn 0 F (I)
33 Thực tập nguội 0 F (I)
34 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
35 Phương pháp phần tử hữu hạn ** ** ** (I) 25/05/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Dao động kỹ thuật ** ** ** ** ** ** ** 27/05/2013 18/06/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Thực tập hàn 0 F (I)
38 Thực tập nguội 0 F (I)
39 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8 B 8 (B)
40 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
41 Kỹ thuật Rô bốt ** ** ** ** ** ** ** 21/05/2014 31/05/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Thực tập nguội 7 B 7 (B)
43 Sức bền vật liệu 0 2 2.2 3.6 F F 3.6 (F) 26/03/2012 10/04/2012
44 Toán ứng dụng 2 0 3 3 5 F D 5 (D) 27/03/2012 06/04/2012
45 Chi tiết máy 0 ** 1.2 ** F ** ** 25/03/2012 06/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
47 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 I (I) 06/09/2012
48 CADD ** ** ** ** ** ** ** 09/09/2012 16/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Chi tiết máy 6 6.5 C 6.5 (C) 20/09/2012
50 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
51 Sức bền vật liệu ** ** ** (I) 17/08/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) ** ** ** (I) 18/08/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
53 CADD ** ** ** (I) 06/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
54 CADD ** ** ** (I) 28/08/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
55 Vật lý 1 ** ** ** (I) 17/08/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
56 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
57 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) ** 6 ** 6.2 ** C 6.2 (C) 07/03/2013 03/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
58 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo