1
|
0541010137
|
Lê Chung
Anh
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
2
|
0441020039
|
Lâm Quang
Chiến
|
5
|
|
|
3
|
0441010125
|
Lê Ngọc
Cường
|
9
|
|
|
4
|
0441030271
|
Nguyễn Hữu
Đại
|
8
|
|
|
5
|
0441010094
|
Hoàng Văn
Đạm
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
6
|
0441030009
|
Nguyễn Đình
Đạt
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
7
|
0441010070
|
Nguyễn Thế
Đạt
|
4
|
|
|
8
|
0441030273
|
Đặng Văn
Đỉnh
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
9
|
0441030089
|
Đặng Văn
Đỗ
|
5
|
|
|
10
|
0541010171
|
Đào Minh
Đức
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
11
|
0441010294
|
Trần Anh
Đức
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
12
|
0441030337
|
Trương Văn
Hải
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
13
|
0441030010
|
Nguyễn Hữu
Hiếu
|
6
|
|
|
14
|
0441010182
|
Lê Hồng
Hiệu
|
7
|
|
|
15
|
0441010323
|
Chử Tuấn
Hoà
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
16
|
0441010042
|
Nguyễn Xuân
Hưng
|
6
|
|
|
17
|
0441030320
|
Vũ Văn
Hưng
|
5
|
|
|
18
|
0441030084
|
Trịnh Ngọc
Lăng
|
5
|
|
|
19
|
0441010337
|
Nguyễn Văn
Long
|
7
|
|
|
20
|
0441020043
|
Phạm Văn
Nam
|
9
|
|
|
21
|
0441030068
|
Trần Văn
Phiệt
|
8
|
|
|
22
|
0541010413
|
Phạm Văn
Phúc
|
0
|
0
|
|
23
|
0441010189
|
Trần Danh
Phúc
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
24
|
0441010429
|
Hà Văn
Sang
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
25
|
0441030048
|
Lê Đình
Tâm
|
7
|
|
|
26
|
0441030055
|
Phùng Văn
Tâm
|
7
|
|
|
27
|
0441010170
|
Lê Đức
Tân
|
8
|
|
|
28
|
0441030120
|
Phạm Tuấn
Thức
|
7
|
|
|
29
|
0441020090
|
Đinh Văn
Thuyết
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
30
|
0541010393
|
Nguyễn Văn
Tiến
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|