Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đào Minh Đức
Mã sinh viên: 0541010171
Lớp: ĐH CNKT CK 2 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 5 5.7 C 5.7 (C) 10/08/2011
2 Sức bền vật liệu 0 2 2.8 4.1 F D 4.1 (D) 02/07/2011 10/10/2011
3 Thực tập cắt gọt 7.7 7.7 B 7.7 (B) 19/10/2011
4 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 0 2 1.2 2.5 F F 2.5 (F) 23/08/2011 04/10/2011
5 Hóa học 1 5 5.6 C 5.6 (C) 18/07/2011
6 Toán ứng dụng 2 0 ** 2 ** F ** ** 01/08/2011 22/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 Tiếng anh 2 6 5.9 C 5.9 (C) 27/07/2011
8 An toàn và môi trường công nghiệp 5 6.2 C 6.2 (C) 12/01/2012
9 Chi tiết máy 1 0 3.3 2.7 F F 3.3 (F) 03/02/2012 02/03/2012
10 Dung sai và kỹ thuật đo 6 6.3 C 6.3 (C) 01/02/2012
11 Cơ sở hệ thống tự động 4 4.9 D 4.9 (D) 09/02/2012
12 Nhập môn tin học 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 17/02/2012 11/03/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 4 1.9 4.6 F D 4.6 (D) 10/02/2012 06/04/2012
14 Tiếng anh 3 6 6.2 C 6.2 (C) 14/01/2012
15 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7.3 B 7.3 (B) 10/01/2012
16 Thủy lực đại cương ** ** ** ** ** ** ** 15/01/2013 04/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 CADD I (I)
18 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
19 Nguyên lý cắt 0 3 2.9 4.9 F D 4.9 (D) 20/09/2012 12/10/2012
20 Thủy lực đại cương (Cơ khí) ** ** I ** ** 10/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Kỹ thuật điện-điện tử 0 ** 1 ** F ** ** 12/09/2012 05/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 3 2 4 F D 4 (D) 30/08/2012 05/10/2012
23 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 3 1.8 3.8 F F 3.8 (F) 17/09/2012 08/10/2012
24 Tiếng anh 4 8 7.8 I B 7.8 (B) 16/10/2012
25 Máy cắt I (I)
26 Công nghệ chế tạo máy 1 ** ** ** ** ** ** ** 07/01/2013 31/01/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Đồ gá ** ** ** ** ** ** ** 17/01/2013 18/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Công nghệ xử lý vật liệu ** ** ** ** ** ** ** 21/01/2013 27/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Đồ án chi tiết máy 0 0 F (I) 03/02/2013
30 CADD I (I)
31 Toán ứng dụng 2 ** ** ** (I) 24/08/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 CADD ** ** ** ** ** ** ** 09/09/2012 16/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Toán ứng dụng 2 I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo