Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Chử Tuấn Hoà
Mã sinh viên: 0441010323
Lớp: ĐH CNKT CK 4 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật lý 2 0 8 0.8 6.2 F C 6.2 (C) 07/02/2012 11/03/2012
2 Tiếng anh 3 6 6 C 6 (C) 14/01/2012
3 CADD 3 4.4 D 4.4 (D) 30/07/2011
4 Đồ án chi tiết máy 0 2.3 F 2.3 (F) 06/08/2011
5 Nguyên lý cắt 3 4.7 D 4.7 (D) 30/07/2011
6 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 7 7.3 B 7.3 (B) 07/07/2011
7 Kỹ thuật điện-điện tử 6 6.4 C 6.4 (C) 24/06/2011
8 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 7 7.5 B 7.5 (B) 07/07/2011
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 6 3 5.7 F C 5.7 (C) 12/08/2011 29/09/2011
10 Tiếng anh 4 5 5.7 C 5.7 (C) 28/07/2011
11 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
12 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 6 7.2 B 7.2 (B) 05/10/2011 ĐPK
13 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6.2 C 6.2 (C) 17/09/2011
14 Công nghệ chế tạo máy 1 0 5 1.7 5 F D 5 (D) 10/01/2012 15/03/2012
15 Công nghệ xử lý vật liệu 6 6.3 C 6.3 (C) 01/02/2012
16 Đồ gá 6 6.7 C 6.7 (C) 01/02/2012
17 Máy cắt 0 4 2.5 5.1 F D 5.1 (D) 01/02/2012 13/03/2012
18 Tiếng anh 5 7 6.9 C 6.9 (C) 14/01/2012
19 Công nghệ CNC 4 5.3 D 5.3 (D) 10/09/2012
20 Công nghệ chế tạo máy 2 0 2 1.8 3.2 F F 3.2 (F) 10/09/2012 25/10/2012 ĐPK
21 Công nghệ gia công áp lực 8 8.2 B 8.2 (B) 11/09/2012
22 Cơ sở thiết kế máy công cụ 5 6.2 C 6.2 (C) 04/09/2012
23 Công nghệ CAD/ CAM ** 5 ** 5.2 ** D 5.2 (D) 29/01/2013 26/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Đồ án công nghệ CTM 6 C 6 (C)
25 Tự động hóa quá trình sản xuất 8 7.8 B 7.8 (B) 15/01/2013
26 PLC 0 8 2 7.3 F B 7.3 (B) 31/01/2013 31/01/2013
27 Thực tập hàn 8.3 B 8.3 (B)
28 Thực tập CNC 8 B 8 (B)
29 Công nghệ chế tạo máy 2 5 5.2 D 5.2 (D) 28/05/2013
30 Dao động kỹ thuật 6 7 B 7 (B) 27/05/2013
31 Kỹ thuật Rô bốt 3 4.1 D 4.1 (D) 23/05/2013
32 Thực tập nguội 8 B 8 (B)
33 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
34 CADD ** ** ** ** ** ** ** 09/09/2012 16/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Nguyên lý máy 8 8 B 8 (B) 27/08/2012
36 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 7 6.7 C 6.7 (C) 07/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo