Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Danh Phúc
Mã sinh viên: 0441010189
Lớp: ĐH CNKT CK 3 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 CADD 3 4.4 D 4.4 (D) 30/07/2011
2 Đồ án chi tiết máy 0 3 F 3 (F) 28/06/2011 16/09/2011
3 Nguyên lý cắt 5 6 C 6 (C) 30/07/2011
4 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 7 7.7 B 7.7 (B) 07/07/2011
5 Kỹ thuật điện-điện tử 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 24/06/2011 10/10/2011
6 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 4 4.7 D 4.7 (D) 07/07/2011
7 Tiếng anh 4 0 6 2.1 6.1 F C 6.1 (C) 28/07/2011 13/10/2011
8 Sức bền vật liệu 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 12/09/2011 07/10/2011
9 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 6 7.1 B 7.1 (B) 17/09/2011
10 Công nghệ chế tạo máy 1 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 01/02/2012 15/03/2012
11 Công nghệ xử lý vật liệu 6 6.6 C 6.6 (C) 02/02/2012
12 Đồ gá 6 6.7 C 6.7 (C) 01/02/2012
13 Máy cắt 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 01/02/2012 13/03/2012
14 Vật lý 2 6 5 I D 5 (D) 13/03/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 13/01/2012
16 Tiếng anh 5 8 7.9 B 7.9 (B) 14/01/2012
17 Công nghệ xử lý vật liệu 8 7.5 B 7.5 (B) 21/01/2013
18 Vật lý 2 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 16/01/2013 03/02/2013
19 Công nghệ chế tạo máy 2 0 ** 1.3 ** F ** ** 03/09/2013 28/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Cơ sở thiết kế máy công cụ 4 5.2 D 5.2 (D) 25/08/2013
21 Công nghệ CNC 7 7.7 B 7.7 (B) 10/09/2012
22 Công nghệ chế tạo máy 2 0 4 2.4 5.1 F D 5.1 (D) 12/09/2012 09/10/2012
23 Công nghệ gia công áp lực 8 8.2 B 8.2 (B) 11/09/2012
24 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 5 5.6 C 5.6 (C) 28/09/2012
25 Công nghệ CAD/ CAM 1 7 3 7 F B 7 (B) 29/01/2013 26/02/2013
26 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
27 Tự động hóa quá trình sản xuất 7 7.3 B 7.3 (B) 15/01/2013
28 PLC 8 7.7 B 7.7 (B) 31/01/2013
29 Thực tập hàn 8.5 A 8.5 (A)
30 Thực tập nguội 8.7 A 8.7 (A)
31 Đồ án công nghệ CTM 6 C 6 (C)
32 Phương pháp phần tử hữu hạn 6 7 B 7 (B) 25/05/2013
33 Dao động kỹ thuật 8 7.7 B 7.7 (B) 27/05/2013
34 Kỹ thuật Rô bốt 2 7 3.7 7 F B 7 (B) 23/05/2013 04/06/2013
35 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
36 Tiếng anh 2 7 7.6 B 7.6 (B) 10/09/2012
37 CADD 0 ** 2.6 ** F ** ** 09/09/2012 16/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Hóa học 1 6 6.7 C 6.7 (C) 19/03/2012
39 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
40 Tiếng anh 3 7 7.5 B 7.5 (B) 27/08/2013
41 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo