Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Đức Tân
Mã sinh viên: 0441010170
Lớp: ĐH CNKT CK 2 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 CADD 3 4 D 4 (D) 30/07/2011
2 Đồ án chi tiết máy 5 5 D 5 (D) 17/09/2011
3 Nguyên lý cắt 7 7.1 B 7.1 (B) 30/07/2011
4 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 9 8.4 B 8.4 (B) 07/07/2011
5 Kỹ thuật điện-điện tử 9 8.7 A 8.7 (A) 24/06/2011
6 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 5 6.5 C 6.5 (C) 07/07/2011
7 Tiếng anh 4 6 6.5 C 6.5 (C) 28/07/2011
8 Đồ án chi tiết máy 9 A 9 (A)
9 Nguyên lý máy 6 6.8 C 6.8 (C) 12/09/2011
10 Vật liệu học 9 8.4 B 8.4 (B) 12/09/2011
11 CADD 0 ** 2.7 ** F ** ** 09/02/2012 16/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Công nghệ chế tạo máy 1 7 7.1 B 7.1 (B) 12/01/2012
13 Công nghệ xử lý vật liệu 6 6.8 C 6.8 (C) 02/02/2012
14 Đồ gá 7 6.4 C 6.4 (C) 01/02/2012
15 Máy cắt 0 8 2.7 8.1 F B 8.1 (B) 01/02/2012 13/03/2012
16 Vật lý 2 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 10/02/2012 13/03/2012
17 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6 C 6 (C) 06/02/2012
18 Tiếng anh 5 6 6.8 C 6.8 (C) 14/01/2012
19 Công nghệ CNC 7 7.3 B 7.3 (B) 10/09/2012
20 Công nghệ chế tạo máy 2 8 7.8 B 7.8 (B) 04/09/2012
21 Công nghệ gia công áp lực 8 8.1 B 8.1 (B) 11/09/2012
22 Cơ sở thiết kế máy công cụ 7 7.6 B 7.6 (B) 04/09/2012
23 Công nghệ CAD/ CAM 7 6.8 C 6.8 (C) 29/01/2013
24 Đồ án công nghệ CTM 8 B 8 (B)
25 Tự động hóa quá trình sản xuất 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 15/01/2013 01/02/2013
26 PLC 10 9.8 A 9.8 (A) 31/01/2013
27 Thực tập CNC 8 B 8 (B)
28 Thực tập nguội 7.7 B 7.7 (B)
29 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
30 Đồ án tốt nghiệp (Hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-CK) I (I)
31 Vật lý 1 10 9.7 A 9.7 (A) 04/09/2012
32 Cơ lý thuyết (CLC) 5 6 C 6 (C) 31/08/2012
33 CADD 8 8.3 B 8.3 (B) 09/09/2012
34 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 6 7 B 7 (B) 26/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo