Kết quả thi

Bảng kết quả thi

Môn: Cơ sở thiết kế máy công cụ Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 11020103170402 Lớp ưu tiên: ĐH CNKT CK 2_K4
Trang       Từ 1 đến 30 của 94 bản ghi.
STT Mã sinh viên Họ tên Điểm thi lần 1 Điểm thi lần 2 Ghi chú
1 0441010127 Phạm Hữu Anh 8
2 0441010104 Hà Hữu Bắc 8
3 0441010126 Nguyễn Văn Biết 8
4 0441010098 Phạm Phú Bình 8
5 0441010166 Phan Trọng Bình 8
6 0441010184 Phạm Tân Cảnh 7
7 0441010133 Trần Văn Châu 9
8 0441010152 Trần Văn Chiều 9
9 0441010178 Nguyễn Văn Chính 8
10 0441010101 Đoàn Văn Chức 9
11 0441010135 Chu Văn Chung 9
12 0441010122 Nguyễn Quý Công 9
13 0441010125 Lê Ngọc Cường 7
14 0441010157 Nguyễn Hùng Cường 5
15 0441010150 Nguyễn Việt Cường 7
16 0441010163 Nguyễn Quang Đại 7
17 0441010137 Lê Thành Đồng 9
18 0441010129 Lê Trung Dũng 9
19 0441010131 Nguyễn Khắc Duyệt 9
20 0441010175 Lê Hồng Giang 7
21 0441010160 Bùi Đình Giáp 8
22 0441010145 Nguyễn Văn Hà 8
23 0441010155 Đỗ Văn Hào 8
24 0441010177 Nguyễn Xuân Hiền 8
25 0441010181 Phạm Ngọc Hiệp 8
26 0441010124 Lê Văn Hiếu 7
27 0441010182 Lê Hồng Hiệu 8
28 0441010106 Đỗ Văn Hoà 8
29 0441010167 Bùi Chí Hoài 5
30 0441010115 Nguyễn Trọng Hoàng 7
Trang       Từ 1 đến 30 của 94 bản ghi.
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) Nếu có thắc mắc về điểm thi, sinh viên làm đơn phúc tra gửi trực tuyến tại trang http://sv.qlcl.edu.vn phần "Nộp đơn phúc tra" (không gửi qua liên hệ tại trang http://qlcl.edu.vn), trong vòng 7 ngày kể từ ngày công bố kết quả thi.
Liên hệ: Phòng phúc đáp và thu tiền văn phòng phẩm phục vụ thi TT QLCL tầng 8 - nhà A10