Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phan Trọng Bình
Mã sinh viên: 0441010166
Lớp: ĐH CNKT CK 2 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 CADD 4 5.2 D 5.2 (D) 30/07/2011
2 Đồ án chi tiết máy 0 0 F (F) 22/06/2011 17/09/2011
3 Nguyên lý cắt 1 8 3.2 7.9 F B 7.9 (B) 30/07/2011 04/10/2011
4 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 9 8.2 B 8.2 (B) 07/07/2011
5 Kỹ thuật điện-điện tử 0 7 2.6 7.2 F B 7.2 (B) 24/06/2011 10/10/2011
6 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 8 7.3 B 7.3 (B) 07/07/2011
7 Tiếng anh 4 5 5.8 C 5.8 (C) 28/07/2011
8 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
9 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
10 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
11 Công nghệ chế tạo máy 1 0 8 2.1 7.5 F B 7.5 (B) 12/01/2012 15/03/2012
12 Công nghệ xử lý vật liệu 7 7 B 7 (B) 02/02/2012
13 Đồ gá 7 6.8 C 6.8 (C) 01/02/2012
14 Máy cắt 0 9 2.7 8.7 F A 8.7 (A) 01/02/2012 13/03/2012
15 Vật lý 2 10 8.5 A 8.5 (A) 10/02/2012
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.2 C 6.2 (C) 06/02/2012
17 Tiếng anh 5 7 6.9 C 6.9 (C) 14/01/2012
18 Công nghệ CNC 8 7.9 B 7.9 (B) 10/09/2012
19 Công nghệ chế tạo máy 2 7 5.9 C 5.9 (C) 04/09/2012
20 Công nghệ gia công áp lực 8 8 B 8 (B) 11/09/2012
21 Cơ sở thiết kế máy công cụ 8 8.2 B 8.2 (B) 04/09/2012
22 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 3 4.1 I D 4.1 (D) 15/10/2012
23 Nguyên lý máy ** ** I ** ** 09/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
25 Công nghệ CAD/ CAM 4.5 4.7 D 4.7 (D) 14/01/2014
26 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
27 Công nghệ CAD/ CAM ** 0 ** 0.7 ** F 0.7 (F) 29/01/2013 26/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
29 Tự động hóa quá trình sản xuất 8 6.6 C 6.6 (C) 15/01/2013
30 PLC 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 31/01/2013 31/01/2013
31 Thực tập CNC 7.7 B 7.7 (B)
32 Thực tập nguội 8 B 8 (B)
33 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
34 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
35 Công nghệ CAD/ CAM ** ** ** ** 27/05/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Đồ án công nghệ CTM 3 F 3 (F)
37 Phương pháp phần tử hữu hạn 6 6 C 6 (C) 25/05/2013
38 Dao động kỹ thuật 9 8 B 8 (B) 27/05/2013
39 Thực tập hàn 5 D 5 (D)
40 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
41 Nguyên lý máy ** ** ** ** ** ** ** 27/08/2012 19/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Sức bền vật liệu ** ** ** (I) 26/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Đồ án chi tiết máy 0 0 F (I) 02/03/2013
44 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
45 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
46 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
47 Đồ án công nghệ CTM 7 B 7 (B)
48 Đồ án chi tiết máy 8 B 8 (B)
49 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
50 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo