Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Đình Giáp
Mã sinh viên: 0441010160
Lớp: ĐH CNKT CK 2 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 CADD 4 5.3 D 5.3 (D) 30/07/2011
2 Đồ án chi tiết máy 0 0 F (F) 22/06/2011 17/09/2011
3 Nguyên lý cắt 5 6 C 6 (C) 30/07/2011
4 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 8 8 B 8 (B) 07/07/2011
5 Kỹ thuật điện-điện tử 4 5.2 D 5.2 (D) 24/06/2011
6 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 4 5.2 D 5.2 (D) 07/07/2011
7 Tiếng anh 4 4 5.1 D 5.1 (D) 28/07/2011
8 Kỹ thuật điện-điện tử 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 12/09/2012 05/10/2012
9 Cơ lý thuyết 1 6 3.5 6.8 F C 6.8 (C) 17/09/2011 07/10/2011
10 Nguyên lý máy 6 6.8 C 6.8 (C) 12/09/2011
11 Sức bền vật liệu 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 12/09/2011 07/10/2011
12 Vật liệu học 5 6 C 6 (C) 12/09/2011
13 Vật lý 1 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 12/09/2011 10/10/2011
14 Công nghệ chế tạo máy 1 0 7 2.5 7.1 F B 7.1 (B) 12/01/2012 15/03/2012
15 Công nghệ xử lý vật liệu 7 7.3 B 7.3 (B) 02/02/2012
16 Đồ gá 8 7.4 B 7.4 (B) 01/02/2012
17 Máy cắt 0 7 2.9 7.5 F B 7.5 (B) 01/02/2012 13/03/2012
18 Vật lý 2 10 8.5 A 8.5 (A) 10/02/2012
19 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 06/02/2012
20 Tiếng anh 5 8 8 B 8 (B) 14/01/2012
21 Công nghệ CNC 8 8 B 8 (B) 10/09/2012
22 Công nghệ chế tạo máy 2 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 04/09/2012 08/10/2012
23 Công nghệ gia công áp lực 8 8.2 B 8.2 (B) 11/09/2012
24 Cơ sở thiết kế máy công cụ 8 8.2 B 8.2 (B) 04/09/2012
25 CADD 8 8.1 B 8.1 (B) 28/03/2012
26 Công nghệ CAD/ CAM 0 8 2.6 7.9 F B 7.9 (B) 29/01/2013 26/02/2013
27 Đồ án công nghệ CTM 6 C 6 (C)
28 Tự động hóa quá trình sản xuất 7 7 B 7 (B) 15/01/2013
29 PLC 10 9.8 A 9.8 (A) 31/01/2013
30 Thực tập hàn 8.3 B 8.3 (B)
31 Thực tập CNC 7.7 B 7.7 (B)
32 Dao động kỹ thuật 9 8.3 B 8.3 (B) 27/05/2013
33 Kỹ thuật Rô bốt 7 7.2 B 7.2 (B) 23/05/2013
34 Thực tập nguội 9 A 9 (A)
35 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
36 Tiếng anh 2 6 6.9 C 6.9 (C) 10/09/2012
37 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
38 Toán ứng dụng 2 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 27/03/2012 06/04/2012
39 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 5 6.2 C 6.2 (C) 26/03/2012
40 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo