Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Việt Cường
Mã sinh viên: 0441010150
Lớp: ĐH CNKT CK 2 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 CADD 4 4.7 D 4.7 (D) 30/07/2011
2 Đồ án chi tiết máy 0 0 F (F) 17/09/2011 17/09/2011
3 Nguyên lý cắt 7 7.7 B 7.7 (B) 30/07/2011
4 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 8 7.4 B 7.4 (B) 07/07/2011
5 Kỹ thuật điện-điện tử 3 4.6 D 4.6 (D) 24/06/2011
6 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 5 5 D 5 (D) 07/07/2011
7 Tiếng anh 4 6 6.5 C 6.5 (C) 28/07/2011
8 Cơ lý thuyết 3 4.5 D 4.5 (D) 17/09/2011
9 Hình họa (Cơ khí) - CLC 0 ** 3.2 ** F ** ** 17/09/2011 04/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Công nghệ chế tạo máy 1 1 7 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 12/01/2012 15/03/2012
11 Công nghệ xử lý vật liệu 7 6.8 C 6.8 (C) 02/02/2012
12 Đồ gá 6 6.4 C 6.4 (C) 01/02/2012
13 Máy cắt 6 6.9 C 6.9 (C) 01/02/2012
14 Vật lý 2 10 8.2 B 8.2 (B) 10/02/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 5.7 C 5.7 (C) 06/02/2012
16 Tiếng anh 5 6 6.6 C 6.6 (C) 14/01/2012
17 Công nghệ CNC 8 7.7 B 7.7 (B) 10/09/2012
18 Công nghệ chế tạo máy 2 7 6.4 C 6.4 (C) 04/09/2012
19 Công nghệ gia công áp lực 7 7.6 B 7.6 (B) 11/09/2012
20 Cơ sở thiết kế máy công cụ 7 6.6 C 6.6 (C) 04/09/2012
21 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 5 5.3 D 5.3 (D) 28/09/2012
22 Hình họa (Cơ khí) - CLC ** ** ** ** ** ** ** 27/03/2012 10/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) ** ** ** ** ** ** ** 27/03/2012 09/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Công nghệ CAD/ CAM 3 4.3 D 4.3 (D) 29/01/2013
25 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
26 Tự động hóa quá trình sản xuất 5 5.6 C 5.6 (C) 15/01/2013
27 PLC 0 8 2 7.3 F B 7.3 (B) 31/01/2013 31/01/2013
28 Thực tập CNC 6.7 C 6.7 (C)
29 Thực tập nguội 7.7 B 7.7 (B)
30 Đồ án công nghệ CTM 7 B 7 (B)
31 Phương pháp phần tử hữu hạn 6 6.5 C 6.5 (C) 25/05/2013
32 Dao động kỹ thuật 8 7.3 B 7.3 (B) 27/05/2013
33 Thực tập hàn 5.5 C 5.5 (C)
34 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8 B 8 (B)
35 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 6 6.7 C 6.7 (C) 05/09/2012
36 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
37 Hình họa (Cơ khí) - CLC 8 8.5 A 8.5 (A) 08/03/2013
38 Toán ứng dụng 1 ** ** ** (I) 09/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo