Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Chính
Mã sinh viên: 0441010178
Lớp: ĐH CNKT CK 2 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 CADD 7 7 B 7 (B) 30/07/2011
2 Đồ án chi tiết máy 8 8 B 8 (B) 22/06/2011
3 Nguyên lý cắt 6 6.8 C 6.8 (C) 30/07/2011
4 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 9 8.7 A 8.7 (A) 07/07/2011
5 Kỹ thuật điện-điện tử 6 6.7 C 6.7 (C) 24/06/2011
6 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 4 6 C 6 (C) 07/07/2011
7 Tiếng anh 4 7 7.4 B 7.4 (B) 28/07/2011
8 Công nghệ chế tạo máy 1 8 7.7 B 7.7 (B) 12/01/2012
9 Công nghệ xử lý vật liệu 8 7.8 B 7.8 (B) 02/02/2012
10 Đồ gá 8 7.8 B 7.8 (B) 01/02/2012
11 Máy cắt 0 8 2.9 8.2 F B 8.2 (B) 01/02/2012 13/03/2012
12 Vật lý 2 10 9.3 A 9.3 (A) 10/02/2012
13 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 06/02/2012
14 Tiếng anh 5 7 7.4 B 7.4 (B) 14/01/2012
15 Công nghệ CNC 8 7.9 B 7.9 (B) 10/09/2012
16 Công nghệ chế tạo máy 2 7 7.3 B 7.3 (B) 04/09/2012
17 Công nghệ gia công áp lực 8 8.1 B 8.1 (B) 11/09/2012
18 Cơ sở thiết kế máy công cụ 8 8.2 B 8.2 (B) 04/09/2012
19 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 8 8.2 B 8.2 (B) 28/09/2012
20 Công nghệ CAD/ CAM 9 8.4 B 8.4 (B) 29/01/2013
21 Đồ án công nghệ CTM 6 C 6 (C)
22 Tự động hóa quá trình sản xuất 8 7.7 B 7.7 (B) 15/01/2013
23 PLC 10 9.7 A 9.7 (A) 31/01/2013
24 Thực tập hàn 8.5 A 8.5 (A)
25 Thực tập CNC 8.7 A 8.7 (A)
26 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
27 Đồ án tốt nghiệp (Hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-CK) I (I)
28 Vật liệu học 9 8.8 A 8.8 (A) 28/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo