Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Hồng Giang
Mã sinh viên: 0441010175
Lớp: ĐH CNKT CK 2 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 CADD 7 7 B 7 (B) 30/07/2011
2 Đồ án chi tiết máy 0 4 D 4 (D) 22/06/2011 17/09/2011
3 Nguyên lý cắt 6 6.7 C 6.7 (C) 30/07/2011
4 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 9 8.6 A 8.6 (A) 07/07/2011
5 Kỹ thuật điện-điện tử 8 8 B 8 (B) 24/06/2011
6 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 5 6.5 C 6.5 (C) 07/07/2011
7 Tiếng anh 4 6 6.3 C 6.3 (C) 28/07/2011
8 Công nghệ chế tạo máy 1 0 7 2.5 7.1 F B 7.1 (B) 12/01/2012 15/03/2012
9 Công nghệ xử lý vật liệu 6 6.3 C 6.3 (C) 02/02/2012
10 Đồ gá 7 7.1 B 7.1 (B) 01/02/2012
11 Máy cắt 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 01/02/2012 13/03/2012
12 Vật lý 2 9 9.2 A 9.2 (A) 10/02/2012
13 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6.2 C 6.2 (C) 06/02/2012
14 Tiếng anh 5 5 5.8 C 5.8 (C) 14/01/2012
15 Công nghệ CNC 6 6.6 C 6.6 (C) 26/09/2012 ĐPK
16 Công nghệ chế tạo máy 2 7 7 B 7 (B) 04/09/2012
17 Công nghệ gia công áp lực 8 8.1 B 8.1 (B) 11/09/2012
18 Cơ sở thiết kế máy công cụ 7 7.6 B 7.6 (B) 04/09/2012
19 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 0 4 2.8 5.4 F D 5.4 (D) 28/09/2012 15/10/2012
20 Công nghệ CAD/ CAM 7 6.8 C 6.8 (C) 29/01/2013
21 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
22 Tự động hóa quá trình sản xuất 7 7.3 B 7.3 (B) 15/01/2013
23 PLC 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 31/01/2013 31/01/2013
24 Thực tập CNC 8 B 8 (B)
25 Thực tập nguội 8.7 A 8.7 (A)
26 Phương pháp phần tử hữu hạn 8 8.3 B 8.3 (B) 25/05/2013
27 Dao động kỹ thuật 6 6.8 C 6.8 (C) 27/05/2013
28 Thực tập hàn 7.3 B 7.3 (B)
29 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
30 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5 D 5 (D) 06/09/2012
31 Vật lý 1 5 6.3 C 6.3 (C) 04/09/2012
32 Sức bền vật liệu 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 27/03/2012 12/04/2012
33 Đồ án công nghệ CTM 7 B 7 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo