Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Xuân Hiền
Mã sinh viên: 0441010177
Lớp: ĐH CNKT CK 2 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 5 5.9 C 5.9 (C) 10/08/2011
2 CADD 4 5 D 5 (D) 30/07/2011
3 Đồ án chi tiết máy 0 0 F (F) 27/06/2011 17/09/2011
4 Nguyên lý cắt 6 6.8 C 6.8 (C) 30/07/2011
5 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 8 8 B 8 (B) 07/07/2011
6 Kỹ thuật điện-điện tử 4 5.2 D 5.2 (D) 24/06/2011
7 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 4 5.3 D 5.3 (D) 07/07/2011
8 Tiếng anh 4 5 5.8 C 5.8 (C) 28/07/2011
9 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
10 Kỹ thuật điện-điện tử 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 12/09/2012 05/10/2012
11 Công nghệ chế tạo máy 1 6 6.3 C 6.3 (C) 12/01/2012
12 Công nghệ xử lý vật liệu 6 6.3 C 6.3 (C) 02/02/2012
13 Đồ gá 5 4.9 D 4.9 (D) 01/02/2012
14 Máy cắt 0 8 2.9 8.2 F B 8.2 (B) 01/02/2012 13/03/2012
15 Vật lý 2 0 5 1.3 4.7 F D 4.7 (D) 10/02/2012 13/03/2012
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6 C 6 (C) 06/02/2012
17 Tiếng anh 5 5 6.1 C 6.1 (C) 14/01/2012
18 Công nghệ CNC 5 5.7 C 5.7 (C) 10/09/2012
19 Công nghệ chế tạo máy 2 7 6.3 C 6.3 (C) 04/09/2012
20 Công nghệ gia công áp lực 8 8.1 B 8.1 (B) 11/09/2012
21 Cơ sở thiết kế máy công cụ 8 8.2 B 8.2 (B) 04/09/2012
22 CADD 6 6.8 C 6.8 (C) 28/03/2012
23 Công nghệ CAD/ CAM 0 6 2 6 F C 6 (C) 29/01/2013 26/02/2013
24 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
25 Tự động hóa quá trình sản xuất 8 7.7 B 7.7 (B) 15/01/2013
26 PLC 0 0 1.7 1.7 F F 1.7 (F) 31/01/2013 31/01/2013
27 Thực tập CNC 7.3 B 7.3 (B)
28 Thực tập nguội 8 B 8 (B)
29 Đồ án công nghệ CTM 5 D 5 (D)
30 Phương pháp phần tử hữu hạn 6 6.3 C 6.3 (C) 25/05/2013
31 Dao động kỹ thuật 8 7.7 B 7.7 (B) 27/05/2013
32 Kỹ thuật Rô bốt 4 4.7 D 4.7 (D) 23/05/2013
33 Thực tập hàn 4.3 D 4.3 (D)
34 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
35 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** ** 06/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Vật lý 1 ** 4 ** 4.8 ** D 4.8 (D) 04/09/2012 24/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Cơ sở hệ thống tự động ** 5 ** 4.7 ** D 4.7 (D) 22/08/2012 20/12/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 6 6.8 C 6.8 (C) 26/03/2012
39 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo