Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Văn Hiếu
Mã sinh viên: 0441010124
Lớp: ĐH CNKT CK 2 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Công nghệ CNC 6 6.3 C 6.3 (C) 31/08/2015
2 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
3 CADD 6 6.2 C 6.2 (C) 30/07/2011
4 Đồ án chi tiết máy 0 0 F (F) 17/09/2011 17/09/2011
5 Nguyên lý cắt 1 6 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 30/07/2011 04/10/2011
6 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 6 6.7 C 6.7 (C) 07/07/2011
7 Kỹ thuật điện-điện tử 7 7.2 B 7.2 (B) 24/06/2011
8 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 3 3.2 5.2 F D 5.2 (D) 07/07/2011 10/10/2011
9 Tiếng anh 4 5 5.9 C 5.9 (C) 28/07/2011
10 Công nghệ chế tạo máy 1 6 6.1 C 6.1 (C) 12/01/2012
11 Công nghệ xử lý vật liệu 6 6.3 C 6.3 (C) 02/02/2012
12 Đồ gá 3 4.3 D 4.3 (D) 01/02/2012
13 Máy cắt 0 7 2.7 7.4 F B 7.4 (B) 01/02/2012 13/03/2012
14 Vật lý 2 10 8.2 B 8.2 (B) 10/02/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 06/02/2012
16 Tiếng anh 5 6 6.6 C 6.6 (C) 14/01/2012
17 Công nghệ CNC 0 ** 2.3 ** F ** ** 10/09/2012 05/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Công nghệ chế tạo máy 2 0 4 2.1 4.8 F D 4.8 (D) 04/09/2012 08/10/2012
19 Công nghệ gia công áp lực 8 8.1 B 8.1 (B) 11/09/2012
20 Cơ sở thiết kế máy công cụ 7 7.6 B 7.6 (B) 04/09/2012
21 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 5 4.7 D 4.7 (D) 28/09/2012
22 Nguyên lý máy 8 8.2 B 8.2 (B) 28/03/2012
23 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
24 Công nghệ CAD/ CAM 0 4 1.9 4.6 F D 4.6 (D) 29/01/2013 26/02/2013
25 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
26 Tự động hóa quá trình sản xuất 7 6 C 6 (C) 15/01/2013
27 PLC 0 9 2.2 8.2 F B 8.2 (B) 31/01/2013 31/01/2013
28 Thực tập CNC 7.7 B 7.7 (B)
29 Thực tập nguội 8.3 B 8.3 (B)
30 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
31 Phương pháp phần tử hữu hạn 9 8.3 B 8.3 (B) 25/05/2013
32 Dao động kỹ thuật 7 7.3 B 7.3 (B) 27/05/2013
33 Thực tập hàn 5.8 C 5.8 (C)
34 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
35 Cơ sở hệ thống tự động ** 6 ** 5.7 ** C 5.7 (C) 22/08/2012 20/12/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 4 4.8 D 4.8 (D) 28/03/2012
37 Đồ án chi tiết máy 0 0 F (I) 02/03/2013
38 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
39 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
40 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
41 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
42 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
43 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
44 Đồ án công nghệ CTM 7 B 7 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo