Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Chí Hoài
Mã sinh viên: 0441010167
Lớp: ĐH CNKT CK 2 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 CADD 1 6 3 6.3 F C 6.3 (C) 30/07/2011 13/10/2011
2 Đồ án chi tiết máy 0 2 F 2 (F) 17/09/2011 17/09/2011
3 Nguyên lý cắt 1 7 3.1 7.1 F B 7.1 (B) 30/07/2011 04/10/2011
4 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 9 8.3 B 8.3 (B) 07/07/2011
5 Kỹ thuật điện-điện tử 1 6 3.2 6.6 F C 6.6 (C) 24/06/2011 10/10/2011
6 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 4 5 D 5 (D) 07/07/2011
7 Tiếng anh 4 6 6.3 C 6.3 (C) 28/07/2011
8 Nguyên lý máy 5 6.1 C 6.1 (C) 12/09/2011
9 Vật liệu học 4 5.3 D 5.3 (D) 12/09/2011
10 Hình họa (Cơ khí) - CLC 10 9.9 A 9.9 (A) 17/09/2011
11 Công nghệ chế tạo máy 1 5 5.8 C 5.8 (C) 12/01/2012
12 Công nghệ xử lý vật liệu 1 6 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 02/02/2012 15/03/2012
13 Đồ gá 5 5.2 D 5.2 (D) 01/02/2012
14 Máy cắt 0 7 2.7 7.4 F B 7.4 (B) 01/02/2012 13/03/2012
15 Vật lý 2 9 7.5 B 7.5 (B) 10/02/2012
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6.2 C 6.2 (C) 06/02/2012
17 Tiếng anh 5 5 5.9 C 5.9 (C) 14/01/2012
18 Công nghệ CNC 6 6.3 C 6.3 (C) 10/09/2012
19 Công nghệ chế tạo máy 2 0 4 1.3 3.9 F F 3.9 (F) 04/09/2012 08/10/2012
20 Công nghệ gia công áp lực 7 7.3 B 7.3 (B) 11/09/2012
21 Cơ sở thiết kế máy công cụ 5 6.2 C 6.2 (C) 04/09/2012
22 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 5 5.9 C 5.9 (C) 28/09/2012
23 Tiếng anh 2 7 7.5 B 7.5 (B) 28/03/2012
24 Công nghệ CAD/ CAM 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 29/01/2013 26/02/2013
25 Đồ án công nghệ CTM 6 C 6 (C)
26 Tự động hóa quá trình sản xuất 8 7.8 B 7.8 (B) 15/01/2013
27 PLC 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 31/01/2013 01/02/2013
28 Thực tập CNC 7.3 B 7.3 (B)
29 Thực tập nguội 8.7 A 8.7 (A)
30 Công nghệ chế tạo máy 2 6 6.1 C 6.1 (C) 28/05/2013
31 Phương pháp phần tử hữu hạn 5 4.7 D 4.7 (D) 25/05/2013
32 Dao động kỹ thuật 8 7.7 B 7.7 (B) 27/05/2013
33 Thực tập hàn 6.5 C 6.5 (C)
34 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
35 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo