Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đoàn Văn Chức
Mã sinh viên: 0441010101
Lớp: ĐH CNKT CK 2 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 CADD 5 5.8 C 5.8 (C) 30/07/2011
2 Đồ án chi tiết máy 0 6 C 6 (C) 22/06/2011 17/09/2011
3 Nguyên lý cắt 7 7 B 7 (B) 30/07/2011
4 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 8 7.9 B 7.9 (B) 07/07/2011
5 Kỹ thuật điện-điện tử 7 7.2 B 7.2 (B) 24/06/2011
6 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 5 5.5 C 5.5 (C) 07/07/2011
7 Tiếng anh 4 5 6.1 C 6.1 (C) 28/07/2011
8 Công nghệ chế tạo máy 1 5 5.7 C 5.7 (C) 12/01/2012
9 Công nghệ xử lý vật liệu 8 7.2 B 7.2 (B) 02/02/2012
10 Đồ gá 7 6.9 C 6.9 (C) 01/02/2012
11 Máy cắt 0 9 2.9 8.9 F A 8.9 (A) 01/02/2012 13/03/2012
12 Vật lý 2 10 8.5 A 8.5 (A) 10/02/2012
13 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6 C 6 (C) 06/02/2012
14 Tiếng anh 5 5 5.9 C 5.9 (C) 14/01/2012
15 Công nghệ CNC 7 7.3 B 7.3 (B) 10/09/2012
16 Công nghệ chế tạo máy 2 7 6.8 C 6.8 (C) 04/09/2012
17 Công nghệ gia công áp lực 8 8.3 B 8.3 (B) 11/09/2012
18 Cơ sở thiết kế máy công cụ 9 8.9 A 8.9 (A) 04/09/2012
19 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 0 3 2.4 4.4 F D 4.4 (D) 28/09/2012 15/10/2012
20 CADD 0 0 F (I) 28/03/2012
21 Công nghệ CAD/ CAM 5 5.8 C 5.8 (C) 29/01/2013
22 Đồ án công nghệ CTM 6 C 6 (C)
23 Tự động hóa quá trình sản xuất 8 7.8 B 7.8 (B) 15/01/2013
24 PLC 0 9 2.8 8.8 F A 8.8 (A) 31/01/2013 31/01/2013
25 Thực tập hàn 8.3 B 8.3 (B)
26 Thực tập CNC 8 B 8 (B)
27 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8 B 8 (B)
28 Đồ án tốt nghiệp (Hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-CK) I (I)
29 Vật lý 1 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 24/03/2012 06/04/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo