Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Văn Chiều
Mã sinh viên: 0441010152
Lớp: ĐH CNKT CK 2 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 CADD 7 6.8 C 6.8 (C) 30/07/2011
2 Đồ án chi tiết máy 7 7 B 7 (B) 22/06/2011
3 Nguyên lý cắt 1 6 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 30/07/2011 04/10/2011
4 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 9 8.3 B 8.3 (B) 07/07/2011
5 Kỹ thuật điện-điện tử 6 6.7 C 6.7 (C) 24/06/2011
6 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 4 5.8 C 5.8 (C) 07/07/2011
7 Tiếng anh 4 6 6.7 C 6.7 (C) 28/07/2011
8 Sức bền vật liệu 7 7.5 B 7.5 (B) 12/09/2011
9 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.8 C 6.8 (C) 14/09/2011
10 Công nghệ chế tạo máy 1 8 8 B 8 (B) 12/01/2012
11 Công nghệ xử lý vật liệu 8 8 B 8 (B) 02/02/2012
12 Đồ gá 8 7.8 B 7.8 (B) 01/02/2012
13 Máy cắt 0 9 2.9 8.9 F A 8.9 (A) 01/02/2012 13/03/2012
14 Vật lý 2 10 9.7 A 9.7 (A) 10/02/2012
15 Tiếng anh 5 7 6.9 C 6.9 (C) 14/01/2012
16 Công nghệ CNC 8 7.9 B 7.9 (B) 10/09/2012
17 Công nghệ chế tạo máy 2 8 7.9 B 7.9 (B) 04/09/2012
18 Công nghệ gia công áp lực 8 8.1 B 8.1 (B) 11/09/2012
19 Cơ sở thiết kế máy công cụ 9 8.9 A 8.9 (A) 04/09/2012
20 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 6 6.7 C 6.7 (C) 28/09/2012
21 Công nghệ CAD/ CAM 7 7.2 B 7.2 (B) 29/01/2013
22 Đồ án công nghệ CTM 7 B 7 (B)
23 Tự động hóa quá trình sản xuất 8 7.9 B 7.9 (B) 15/01/2013
24 PLC 10 9.8 A 9.8 (A) 31/01/2013
25 Thực tập hàn 8 B 8 (B)
26 Thực tập CNC 9 A 9 (A)
27 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
28 Đồ án tốt nghiệp (Hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-CK) I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo