Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Ngọc Cường
Mã sinh viên: 0441010125
Lớp: ĐH CNKT CK 2 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 CADD 4 4.7 D 4.7 (D) 30/07/2011
2 Đồ án chi tiết máy 0 6 C 6 (C) 17/09/2011 17/09/2011
3 Nguyên lý cắt 6 6.8 C 6.8 (C) 30/07/2011
4 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 6 6.6 C 6.6 (C) 07/07/2011
5 Kỹ thuật điện-điện tử 8 7.9 B 7.9 (B) 24/06/2011
6 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 4 4.8 D 4.8 (D) 07/07/2011
7 Tiếng anh 4 5 5.9 C 5.9 (C) 28/07/2011
8 Công nghệ chế tạo máy 1 0 7 2.3 6.9 F C 6.9 (C) 12/01/2012 15/03/2012
9 Công nghệ xử lý vật liệu 7 7.2 B 7.2 (B) 02/02/2012
10 Đồ gá 5 5.6 C 5.6 (C) 01/02/2012
11 Máy cắt 0 1 2.7 3.4 F F 3.4 (F) 01/02/2012 13/03/2012
12 Vật lý 2 10 9.2 A 9.2 (A) 10/02/2012
13 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4.7 D 4.7 (D) 06/02/2012
14 Tiếng anh 5 6 6.6 C 6.6 (C) 14/01/2012
15 Máy cắt 8 8.1 B 8.1 (B) 03/01/2014
16 Công nghệ CNC 6 6.4 C 6.4 (C) 10/09/2012
17 Công nghệ chế tạo máy 2 6 6.4 C 6.4 (C) 04/09/2012
18 Công nghệ gia công áp lực 9 8.8 A 8.8 (A) 11/09/2012
19 Cơ sở thiết kế máy công cụ 7 7.6 B 7.6 (B) 04/09/2012
20 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 28/09/2012 15/10/2012
21 Nguyên lý máy 9 8.8 A 8.8 (A) 28/03/2012
22 Công nghệ CAD/ CAM 0 3 2.6 4.6 F D 4.6 (D) 29/01/2013 26/02/2013
23 Đồ án công nghệ CTM 3 F 3 (F)
24 Tự động hóa quá trình sản xuất 6 6.2 C 6.2 (C) 15/01/2013
25 PLC 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 31/01/2013 31/01/2013
26 Thực tập CNC 8 B 8 (B)
27 Thực tập nguội 8.7 A 8.7 (A)
28 Phương pháp phần tử hữu hạn 6 6.5 C 6.5 (C) 25/05/2013
29 Dao động kỹ thuật 6 6.8 C 6.8 (C) 27/05/2013
30 Thực tập hàn 8.5 A 8.5 (A)
31 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8 B 8 (B)
32 CADD 9 8.7 A 8.7 (A) 09/09/2012
33 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6 C 6 (C) 30/08/2012
34 Hóa học 1 8 8.1 B 8.1 (B) 19/03/2012
35 Đồ án công nghệ CTM 6 C 6 (C)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo