Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trương Văn Hải
Mã sinh viên: 0441030337
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 4 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 13/01/2012 27/02/2012
2 Quy hoạch tuyến tính 0 1 2.7 3.3 F F 3.3 (F) 07/01/2013 05/02/2013
3 Cấu tạo Ôtô 1 8 7.9 B 7.9 (B) 24/01/2013
4 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) ** ** ** ** ** ** ** 08/01/2014 11/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 Tiếng anh 3 ** ** ** ** ** ** ** 13/01/2014 24/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Quy hoạch tuyến tính 5.5 6 C 6 (C) 26/12/2013
7 CADD 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 16/09/2013 08/10/2013
8 Quy hoạch tuyến tính 2 ** 2 ** F ** 2 (F) 09/09/2013 03/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Cơ sở thiết kế ôtô 8 7.8 B 7.8 (B) 21/06/2011
10 Lý thuyết động cơ - ôtô 8 8.3 B 8.3 (B) 07/07/2011
11 Tin học ứng dụng trong kỹ thuật ôtô 6 6.9 C 6.9 (C) 07/07/2011
12 Vật liệu khai thác ôtô 6 7 6.2 6.9 C C 6.9 (C) 31/07/2011 27/09/2011
13 Điều khiển tự động và đo lường (Ôtô) 8 7.8 B 7.8 (B) 23/06/2011
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 0.3 F 0.3 (F) 29/08/2011
15 Tiếng anh 4 0 6 2.1 6.1 F C 6.1 (C) 18/08/2011 13/10/2011
16 CADD I (I)
17 CADD ** ** ** (I) 09/02/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Cấu tạo ôtô 0 5 1.5 4.8 F D 4.8 (D) 14/01/2012 12/03/2012
19 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 7 B 7 (B)
20 Linh kiện điện tử trên ôtô 10 9.1 A 9.1 (A) 13/01/2012
21 Thực hành cơ bản ôtô (Máy – Gầm - Điện) 6.3 6.3 C 6.3 (C) 11/01/2012
22 Tiếng anh 5 6 6.7 C 6.7 (C) 14/01/2012
23 CADD I (I)
24 Tổ chức và quản lý sản xuất 6 6 C 6 (C) 29/08/2013
25 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 9 8.3 B 8.3 (B) 13/09/2012
26 Thí nghiệm hệ thống nhiên liệu 8 B 8 (B)
27 Thiết kế xưởng (Ôtô) 9 8.4 B 8.4 (B) 14/09/2012
28 Thực hành dụng cụ đo lường trên ôtô 8.5 A 8.5 (A)
29 Thực tập tại cơ sở sản xuất 9 A 9 (A)
30 Tổ chức và quản lý sản xuất I (I)
31 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 28/09/2012 15/10/2012
32 Hệ thống ĐKĐT trên ô tô 6 6.4 C 6.4 (C) 05/01/2013
33 Chẩn đoán kỹ thuật ôtô (K4) 0 8 2.9 8.2 F B 8.2 (B) 21/01/2013 25/02/2013
34 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 7 6.5 C 6.5 (C) 07/01/2013
35 Thực hành điện ôtô nâng cao 7 B 7 (B)
36 Thí nghiệm điện ôtô 9 A 9 (A)
37 Kết cấu tính toán động cơ đốt trong 9 8.7 A 8.7 (A) 25/05/2013
38 Thực hành động cơ nâng cao 9 A 9 (A)
39 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 10 A 10 (A)
40 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.3 D 5.3 (D) 26/03/2012
41 Pháp luật đại cương 6 6 C 6 (C) 26/03/2012
42 CADD ** ** ** ** ** ** ** 09/09/2012 16/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Hóa học 1 0 5 1.4 4.8 F D 4.8 (D) 04/09/2012 10/10/2012
44 Sức bền vật liệu ** 6 ** 5.6 ** C 5.6 (C) 31/08/2012 24/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 6.3 C 6.3 (C) 11/02/2015
46 Xác suất thống kê 5 5.7 C 5.7 (C) 07/02/2015
47 Cơ lý thuyết (CLC) 0 ** 1 ** F ** ** 19/08/2013 13/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 CADD 2 0 3.3 2 F F 3.3 (F) 06/03/2013 05/04/2013
49 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 1 ** 2.7 ** F ** 2.7 (F) 18/08/2013 17/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 8 8.3 B 8.3 (B) 06/03/2013
51 Đồ án chuyên ngành ôtô 2 8 B 8 (B)
52 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 7 7.2 B 7.2 (B) 22/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo