Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Tiến
Mã sinh viên: 0541010393
Lớp: ĐH CNKT CK 5 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy ** ** I ** ** 22/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Sức bền vật liệu 0 ** 2.1 ** F ** ** 02/07/2011 05/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Thực tập cắt gọt 8.5 8.5 A 8.5 (A) 19/10/2011
4 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 0 1.7 F 1.7 (F) 23/08/2011
5 Hóa học 1 6 6.2 C 6.2 (C) 18/07/2011
6 Toán ứng dụng 2 0 ** 1.5 ** F ** ** 01/08/2011 22/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 Tiếng anh 2 4 5.1 D 5.1 (D) 27/07/2011
8 An toàn và môi trường công nghiệp 6 5.3 D 5.3 (D) 06/02/2012
9 Chi tiết máy 0 3 1.8 3.8 F F 3.8 (F) 14/02/2012 08/03/2012
10 Dung sai và kỹ thuật đo 0 7 1.8 6.4 F C 6.4 (C) 13/01/2012 16/03/2012
11 Cơ sở hệ thống tự động 0 ** 1.8 ** F ** ** 31/01/2012 01/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Nhập môn tin học 3 4.5 D 4.5 (D) 17/02/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 3 4.5 D 4.5 (D) 10/02/2012
14 Tiếng anh 3 5 5.7 C 5.7 (C) 14/01/2012
15 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 8 8 B 8 (B) 10/01/2012
16 CADD ** 5 ** 5.6 ** C 5.6 (C) 25/09/2012 16/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
18 Nguyên lý cắt 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 26/09/2012 12/10/2012
19 Thủy lực đại cương (Cơ khí) ** ** I ** ** 10/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Kỹ thuật điện-điện tử 4 4 I D 4 (D) 05/10/2012
21 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 28/08/2012 05/10/2012
22 Tiếng anh 4 5 5.7 C 5.7 (C) 10/09/2012
23 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
24 Máy cắt ** ** I ** ** 01/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Công nghệ chế tạo máy 1 ** ** ** ** ** ** ** 07/01/2013 31/01/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Đồ gá ** ** I ** ** 18/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Công nghệ xử lý vật liệu ** ** I ** ** 27/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Tiếng anh 5 I (I)
29 Đồ gá ** ** ** ** ** ** ** 26/12/2013 24/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Công nghệ xử lý vật liệu I (I)
31 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
32 Vật lý 2 I (I)
33 Máy cắt I (I)
34 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)
35 Công nghệ CNC I (I)
36 Cơ sở thiết kế máy công cụ ** ** ** ** ** ** ** 05/07/2014 11/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Công nghệ gia công áp lực ** ** ** ** ** ** ** 06/07/2014 10/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) ** ** ** ** ** ** ** 23/06/2014 15/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Công nghệ chế tạo máy 2 I (I)
40 Tổ chức và quản lý sản xuất I (I)
41 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
42 Công nghệ CAD/ CAM I (I)
43 CADD ** ** ** ** ** ** ** 09/09/2012 16/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
45 Toán ứng dụng 2 I (I)
46 Vật lý 2 I (I)
47 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin ** ** ** ** ** ** ** 06/03/2014 17/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
49 Công nghệ chế tạo máy 1 ** ** ** (I) 28/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Công nghệ xử lý vật liệu I (I)
51 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
52 Đồ gá ** ** ** ** ** ** ** 02/09/2014 01/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo