1
|
Nguyên lý máy
|
|
**
|
|
**
|
I
|
**
|
**
|
|
22/09/2011
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
2
|
Sức bền vật liệu
|
0
|
**
|
2.1
|
**
|
F
|
**
|
**
|
02/07/2011
|
05/10/2011
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
3
|
Thực tập cắt gọt
|
8.5
|
|
8.5
|
|
A
|
|
8.5 (A)
|
19/10/2011
|
|
|
4
|
Vẽ kỹ thuật (Cơ khí)
|
0
|
|
1.7
|
|
F
|
|
1.7 (F)
|
23/08/2011
|
|
|
5
|
Hóa học 1
|
6
|
|
6.2
|
|
C
|
|
6.2 (C)
|
18/07/2011
|
|
|
6
|
Toán ứng dụng 2
|
0
|
**
|
1.5
|
**
|
F
|
**
|
**
|
01/08/2011
|
22/09/2011
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
7
|
Tiếng anh 2
|
4
|
|
5.1
|
|
D
|
|
5.1 (D)
|
27/07/2011
|
|
|
8
|
An toàn và môi trường công nghiệp
|
6
|
|
5.3
|
|
D
|
|
5.3 (D)
|
06/02/2012
|
|
|
9
|
Chi tiết máy
|
0
|
3
|
1.8
|
3.8
|
F
|
F
|
3.8 (F)
|
14/02/2012
|
08/03/2012
|
|
10
|
Dung sai và kỹ thuật đo
|
0
|
7
|
1.8
|
6.4
|
F
|
C
|
6.4 (C)
|
13/01/2012
|
16/03/2012
|
|
11
|
Cơ sở hệ thống tự động
|
0
|
**
|
1.8
|
**
|
F
|
**
|
**
|
31/01/2012
|
01/03/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
12
|
Nhập môn tin học
|
3
|
|
4.5
|
|
D
|
|
4.5 (D)
|
17/02/2012
|
|
|
13
|
Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin
|
3
|
|
4.5
|
|
D
|
|
4.5 (D)
|
10/02/2012
|
|
|
14
|
Tiếng anh 3
|
5
|
|
5.7
|
|
C
|
|
5.7 (C)
|
14/01/2012
|
|
|
15
|
Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản
|
8
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
10/01/2012
|
|
|
16
|
CADD
|
**
|
5
|
**
|
5.6
|
**
|
C
|
5.6 (C)
|
25/09/2012
|
16/10/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
17
|
Đồ án chi tiết máy
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
18
|
Nguyên lý cắt
|
0
|
5
|
2
|
5.3
|
F
|
D
|
5.3 (D)
|
26/09/2012
|
12/10/2012
|
|
19
|
Thủy lực đại cương (Cơ khí)
|
|
**
|
|
**
|
I
|
**
|
**
|
|
10/10/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
20
|
Kỹ thuật điện-điện tử
|
|
4
|
|
4
|
I
|
D
|
4 (D)
|
|
05/10/2012
|
|
21
|
Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất)
|
0
|
7
|
2.7
|
7.3
|
F
|
B
|
7.3 (B)
|
28/08/2012
|
05/10/2012
|
|
22
|
Tiếng anh 4
|
5
|
|
5.7
|
|
C
|
|
5.7 (C)
|
10/09/2012
|
|
|
23
|
Đường lối cách mạng Việt Nam
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
24
|
Máy cắt
|
|
**
|
|
**
|
I
|
**
|
**
|
|
01/02/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
25
|
Công nghệ chế tạo máy 1
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
07/01/2013
|
31/01/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
26
|
Đồ gá
|
|
**
|
|
**
|
I
|
**
|
**
|
|
18/02/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
27
|
Công nghệ xử lý vật liệu
|
|
**
|
|
**
|
I
|
**
|
**
|
|
27/02/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
28
|
Tiếng anh 5
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
29
|
Đồ gá
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
26/12/2013
|
24/01/2014
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
30
|
Công nghệ xử lý vật liệu
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
31
|
Đường lối cách mạng Việt Nam
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
32
|
Vật lý 2
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
33
|
Máy cắt
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
34
|
Công nghệ chế tạo máy 1
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
35
|
Công nghệ CNC
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
36
|
Cơ sở thiết kế máy công cụ
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
05/07/2014
|
11/08/2014
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
37
|
Công nghệ gia công áp lực
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
06/07/2014
|
10/08/2014
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
38
|
Tiếng Anh chuyên ngành (CK)
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
23/06/2014
|
15/08/2014
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
39
|
Công nghệ chế tạo máy 2
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
40
|
Tổ chức và quản lý sản xuất
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
41
|
Đồ án công nghệ CTM
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
42
|
Công nghệ CAD/ CAM
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
43
|
CADD
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
09/09/2012
|
16/10/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
44
|
Đồ án chi tiết máy
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
45
|
Toán ứng dụng 2
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
46
|
Vật lý 2
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
47
|
Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
06/03/2014
|
17/03/2014
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
48
|
Đồ án chi tiết máy
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
49
|
Công nghệ chế tạo máy 1
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
28/08/2014
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
50
|
Công nghệ xử lý vật liệu
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
51
|
Đồ án chi tiết máy
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
52
|
Đồ gá
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
02/09/2014
|
01/10/2014
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|