Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Chung Anh
Mã sinh viên: 0541010137
Lớp: ĐH CNKT CK 2 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 0 2 2.1 3.4 F F 3.4 (F) 10/08/2011 22/09/2011
2 Sức bền vật liệu 2 4.1 D 4.1 (D) 02/07/2011
3 Thực tập cắt gọt 7 7 B 7 (B) 19/10/2011
4 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 0 ** 0.9 ** F ** ** 23/08/2011 04/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 Hóa học 1 0 0 F (I) 18/07/2011
6 Toán ứng dụng 2 1 ** 2.7 ** F ** 2.7 (F) 01/08/2011 22/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 Toán ứng dụng 2 0 0 F (I) 13/09/2012
8 Tiếng anh 2 4 4.4 D 4.4 (D) 28/09/2012
9 An toàn và môi trường công nghiệp 6 6.5 C 6.5 (C) 12/01/2012
10 Chi tiết máy 1 0 2 1.3 F F 2 (F) 03/02/2012 02/03/2012
11 Dung sai và kỹ thuật đo 7 6.6 C 6.6 (C) 01/02/2012
12 Cơ sở hệ thống tự động 5 5.6 C 5.6 (C) 09/02/2012
13 Nhập môn tin học 0 ** 2 ** F ** ** 17/02/2012 11/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.7 C 5.7 (C) 10/02/2012
15 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7.7 B 7.7 (B) 10/01/2012
16 CADD I (I)
17 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
18 Nguyên lý cắt 2 4.2 D 4.2 (D) 20/09/2012
19 Thủy lực đại cương (Cơ khí) I (I)
20 Kỹ thuật điện-điện tử ** ** I ** ** 05/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
22 CADD ** ** ** ** ** ** ** 09/09/2012 16/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Toán ứng dụng 2 ** ** ** (I) 27/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Hóa học 1 0 0 0 0 F F 0 (F) 19/03/2012 25/06/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo