Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Anh Đức
Mã sinh viên: 0441010294
Lớp: ĐH CNKT CK 4 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 1 3 2.8 4.1 F D 4.1 (D) 10/08/2011 22/09/2011
2 Toán ứng dụng 2 3 2 3.8 3.2 F F 3.8 (F) 01/08/2011 22/09/2011
3 Cơ sở hệ thống tự động 0 5 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 31/01/2012 01/03/2012
4 CADD 4 5 D 5 (D) 30/07/2011
5 Đồ án chi tiết máy 0 2.3 F 2.3 (F) 06/08/2011
6 Nguyên lý cắt 1 7 3.4 7.4 F B 7.4 (B) 30/07/2011 04/10/2011
7 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 5 5.8 C 5.8 (C) 07/07/2011
8 Kỹ thuật điện-điện tử 3 4.4 D 4.4 (D) 24/06/2011
9 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 6 5.8 C 5.8 (C) 07/07/2011
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.2 D 5.2 (D) 12/08/2011
11 Tiếng anh 4 0 5 2.3 5.6 F C 5.6 (C) 28/07/2011 13/10/2011
12 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
13 Kỹ thuật điện-điện tử 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 12/09/2012 05/10/2012
14 Cơ lý thuyết 5 6.1 C 6.1 (C) 17/09/2011
15 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 0 6 3.1 7.1 F B 7.1 (B) 17/09/2011 04/10/2011
16 Toán ứng dụng 1 2 4 D 4 (D) 12/09/2011
17 Công nghệ chế tạo máy 1 0 7 2.1 6.8 F C 6.8 (C) 10/01/2012 15/03/2012
18 Công nghệ xử lý vật liệu 5 5.5 C 5.5 (C) 01/02/2012
19 Đồ gá 4 5.1 D 5.1 (D) 15/02/2012 ĐPK
20 Máy cắt 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 01/02/2012 13/03/2012
21 Vật lý 2 8 7.5 B 7.5 (B) 07/02/2012
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 13/01/2012 13/03/2012
23 Tiếng anh 5 6 6.9 C 6.9 (C) 14/01/2012
24 Công nghệ CNC 0 5 2.8 6.1 F C 6.1 (C) 10/09/2012 05/10/2012
25 Công nghệ chế tạo máy 2 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 10/09/2012 09/10/2012
26 Công nghệ gia công áp lực 8 8.1 B 8.1 (B) 11/09/2012
27 Cơ sở thiết kế máy công cụ 8 8.2 B 8.2 (B) 04/09/2012
28 Tiếng anh 2 6 6.6 C 6.6 (C) 28/03/2012
29 Công nghệ CAD/ CAM 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 29/01/2013 26/02/2013
30 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
31 Tự động hóa quá trình sản xuất 6 6.3 C 6.3 (C) 15/01/2013
32 PLC 0 10 2.3 9 F A 9 (A) 31/01/2013 31/01/2013
33 Thực tập hàn 7.3 B 7.3 (B)
34 Thực tập CNC 7.7 B 7.7 (B)
35 Đồ án công nghệ CTM 5 D 5 (D)
36 Dao động kỹ thuật 7 6.7 C 6.7 (C) 27/05/2013
37 Kỹ thuật Rô bốt 5 5.4 D 5.4 (D) 23/05/2013
38 Thực tập nguội 7.5 B 7.5 (B)
39 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
40 Toán ứng dụng 2 5 5.7 C 5.7 (C) 27/03/2012
41 CADD 0 ** 2.7 ** F ** ** 09/09/2012 16/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Nguyên lý máy 0 2 2.2 3.5 F F 3.5 (F) 27/08/2012 19/09/2012
43 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 6 6.8 C 6.8 (C) 07/03/2013
44 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo