Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hà Văn Sang
Mã sinh viên: 0441010429
Lớp: ĐH CNKT CK 5 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Sức bền vật liệu 3 5 D 5 (D) 02/07/2011
2 CADD 0 ** 1.8 ** F ** ** 30/07/2011 13/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Đồ án chi tiết máy 0 0 F (F) 26/08/2011 16/09/2011
4 Nguyên lý cắt 1 3 3.4 4.7 F D 4.7 (D) 30/07/2011 04/10/2011
5 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 7 6.5 C 6.5 (C) 07/07/2011
6 Kỹ thuật điện-điện tử 7 7.7 B 7.7 (B) 24/06/2011
7 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 8 7.7 B 7.7 (B) 07/07/2011
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.2 C 6.2 (C) 16/08/2011
9 Tiếng anh 4 4 4.9 D 4.9 (D) 28/07/2011
10 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 7 7.3 B 7.3 (B) 17/09/2011
11 Vật lý 2 ** 7 ** 7.7 ** B 7.7 (B) 12/09/2011 10/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Công nghệ chế tạo máy 1 6 6.5 C 6.5 (C) 01/02/2012
13 Công nghệ xử lý vật liệu 0 5 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 01/02/2012 15/03/2012
14 Đồ gá 5 5.8 C 5.8 (C) 01/02/2012
15 Máy cắt 0 4 2.7 5.4 F D 5.4 (D) 01/02/2012 13/03/2012
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.2 C 6.2 (C) 13/01/2012
17 Tiếng anh 5 7 6.7 C 6.7 (C) 14/01/2012
18 Công nghệ CNC 5 6.1 C 6.1 (C) 10/09/2012
19 Công nghệ chế tạo máy 2 1 4 1.8 3.8 F F 3.8 (F) 10/09/2012 08/10/2012
20 Công nghệ gia công áp lực 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 11/09/2012 10/10/2012
21 Cơ sở thiết kế máy công cụ 6 7 B 7 (B) 04/09/2012
22 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) ** 3 ** 4.3 ** D 4.3 (D) 28/09/2012 15/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Công nghệ CAD/ CAM 3 4.2 D 4.2 (D) 29/01/2013
24 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
25 Tự động hóa quá trình sản xuất 5 5.7 C 5.7 (C) 15/01/2013
26 PLC 0 7 2.8 7.4 F B 7.4 (B) 19/02/2013 19/02/2013
27 Thực tập hàn 7.5 B 7.5 (B)
28 Thực tập CNC 7.3 B 7.3 (B)
29 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
30 Công nghệ chế tạo máy 2 ** ** ** (I) 28/05/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Phương pháp phần tử hữu hạn ** ** ** (I) 25/05/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Kỹ thuật Rô bốt ** ** ** ** ** ** ** 23/05/2013 04/06/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Thực tập nguội 8 B 8 (B)
34 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
35 CADD ** ** ** ** ** ** ** 09/09/2012 16/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
37 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 6 2.9 6.9 F C 6.9 (C) 25/03/2012 09/04/2012
38 Nguyên lý cắt ** 2 ** 3.6 ** F 3.6 (F) 20/03/2012 04/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo