Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thế Đạt
Mã sinh viên: 0441010070
Lớp: ĐH CNKT CK 1 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 CADD 2 3 3.3 4 F D 4 (D) 13/10/2011 13/10/2011
2 Đồ án chi tiết máy 0 0 F (I) 17/09/2011
3 Nguyên lý cắt 6 6.6 C 6.6 (C) 30/07/2011
4 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 5 6.2 C 6.2 (C) 07/07/2011
5 Kỹ thuật điện-điện tử 3 4.7 D 4.7 (D) 24/06/2011
6 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 5 6.2 C 6.2 (C) 07/07/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 5 D 5 (D) 16/08/2011
8 Tiếng anh 4 3 4.3 D 4.3 (D) 28/07/2011
9 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
10 Máy cắt 6 4.7 I D 4.7 (D) 01/02/2013
11 Công nghệ xử lý vật liệu 2 ** 3.7 ** F ** 3.7 (F) 21/01/2013 27/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Công nghệ chế tạo máy 1 4 5.4 D 5.4 (D) 01/02/2012
13 Công nghệ xử lý vật liệu 0 ** 2.3 ** F ** ** 02/02/2012 15/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Đồ gá 5 6.2 C 6.2 (C) 01/02/2012
15 Máy cắt 0 2 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 01/02/2012 13/03/2012
16 Vật lý 2 9 8.8 A 8.8 (A) 10/02/2012
17 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 13/01/2012 13/03/2012
18 Tiếng anh 5 7 7.1 B 7.1 (B) 14/01/2012
19 Công nghệ xử lý vật liệu ** 6 ** 6.3 ** C 6.3 (C) 04/01/2014 24/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Công nghệ CNC 4 5.3 D 5.3 (D) 10/09/2012
21 Công nghệ chế tạo máy 2 4 4.7 D 4.7 (D) 08/10/2012
22 Công nghệ gia công áp lực 2 4 D 4 (D) 11/09/2012
23 Cơ sở thiết kế máy công cụ 7 7.6 B 7.6 (B) 04/09/2012
24 CADD 0 4 2.4 5.1 F D 5.1 (D) 28/03/2012 10/04/2012
25 Công nghệ CAD/ CAM I (I)
26 Công nghệ CAD/ CAM 2 ** 3 ** F ** 3 (F) 29/01/2013 26/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Đồ án công nghệ CTM 6 C 6 (C)
28 PLC 0 8 1.8 7.2 F B 7.2 (B) 31/01/2013 31/01/2013
29 Thực tập hàn 7.7 B 7.7 (B)
30 Thực tập CNC 8 B 8 (B)
31 Công nghệ CAD/ CAM 7 7.2 B 7.2 (B) 15/05/2014
32 Phương pháp phần tử hữu hạn 6 6.5 C 6.5 (C) 25/05/2013
33 Dao động kỹ thuật 5 5.7 C 5.7 (C) 27/05/2013
34 Thực tập nguội 8 B 8 (B)
35 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8 B 8 (B)
36 CADD 4 5 D 5 (D) 09/09/2012
37 Chi tiết máy 8 7.7 B 7.7 (B) 20/09/2012
38 Sức bền vật liệu ** ** ** ** ** ** ** 31/08/2012 24/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Sức bền vật liệu 5 5.9 C 5.9 (C) 26/03/2012
40 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 0 5 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 07/03/2013 03/04/2013
41 Hệ thống tự động thủy khí 6 6.7 C 6.7 (C) 08/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo