Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đặng Văn Đỉnh
Mã sinh viên: 0441030273
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 3 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở thiết kế ôtô 9 8.8 A 8.8 (A) 21/06/2011
2 Lý thuyết động cơ - ôtô 9 8.9 A 8.9 (A) 07/07/2011
3 Tin học ứng dụng trong kỹ thuật ôtô 7 7.7 B 7.7 (B) 07/07/2011
4 Vật liệu khai thác ôtô 2 7 3.6 6.9 F C 6.9 (C) 31/07/2011 27/09/2011
5 Điều khiển tự động và đo lường (Ôtô) 10 9.3 A 9.3 (A) 23/06/2011
6 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 6 6.7 C 6.7 (C) 07/07/2011
7 Vật lý 2 5 5.5 C 5.5 (C) 30/06/2011
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 6 3.8 5.8 F C 5.8 (C) 23/08/2011 13/10/2011
9 Tiếng anh 4 7 6.9 C 6.9 (C) 28/07/2011
10 CADD I (I)
11 CADD 1 ** 3.6 ** F ** 3.6 (F) 09/02/2012 17/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Cấu tạo ôtô 8 8.1 B 8.1 (B) 14/01/2012
13 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 9 A 9 (A)
14 Linh kiện điện tử trên ôtô 9 8.4 B 8.4 (B) 13/01/2012
15 Thực hành cơ bản ôtô (Máy – Gầm - Điện) 7 7 B 7 (B) 09/01/2012
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4.8 D 4.8 (D) 07/02/2012 ĐPK
17 Tiếng anh 5 8 8.1 B 8.1 (B) 14/01/2012
18 Đồ án chuyên ngành ôtô 2 8 B 8 (B)
19 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 7 7.2 B 7.2 (B) 13/09/2012
20 Thiết kế xưởng (Ôtô) 9 8.6 A 8.6 (A) 14/09/2012
21 Thực hành dụng cụ đo lường trên ôtô 8 B 8 (B)
22 Thực tập tại cơ sở sản xuất 9 A 9 (A)
23 Tổ chức và quản lý sản xuất 0 4 2.8 5.4 F D 5.4 (D) 11/09/2012 08/10/2012
24 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 7 6.8 C 6.8 (C) 28/09/2012
25 Chẩn đoán kỹ thuật ôtô (K4) 8 8 B 8 (B) 21/01/2013
26 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 7 7.5 B 7.5 (B) 07/01/2013
27 Hệ thống ĐKĐT trên ô tô 8 8.3 B 8.3 (B) 05/01/2013
28 Thực hành điện ôtô nâng cao 8 B 8 (B)
29 Thí nghiệm điện ôtô 8 B 8 (B)
30 Kết cấu tính toán ôtô I (I)
31 Thực hành động cơ nâng cao 8 B 8 (B)
32 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 9 A 9 (A)
33 Kết cấu - Tính toán động cơ đốt trong 8 7.8 B 7.8 (B) 19/05/2014
34 Chuyên đề động cơ 6 6 C 6 (C) 09/06/2014
35 CADD ** ** ** ** ** ** ** 09/09/2012 16/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Toán ứng dụng 2 6 5.8 C 5.8 (C) 07/03/2013
37 CADD 3 4.8 D 4.8 (D) 28/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo