Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Long
Mã sinh viên: 0441010337
Lớp: ĐH CNKT CK 4 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 CADD 6 4.9 D 4.9 (D) 30/07/2011
2 Đồ án chi tiết máy 2 3.7 F 3.7 (F) 06/08/2011
3 Nguyên lý cắt 7 7.3 B 7.3 (B) 30/07/2011
4 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 7 7.1 B 7.1 (B) 07/07/2011
5 Kỹ thuật điện-điện tử 5 5.9 C 5.9 (C) 24/06/2011
6 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 7 7.3 B 7.3 (B) 07/07/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.3 D 4.3 (D) 12/08/2011
8 Tiếng anh 4 6 6.6 C 6.6 (C) 28/07/2011
9 Cơ lý thuyết 4 5.2 D 5.2 (D) 17/09/2011
10 Vật lý 1 2 4 D 4 (D) 12/09/2011
11 Vật lý 2 7 7.7 B 7.7 (B) 12/09/2011
12 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 17/09/2011 13/10/2011
13 Công nghệ chế tạo máy 1 6 6.3 C 6.3 (C) 10/01/2012
14 Công nghệ xử lý vật liệu 5 5.5 C 5.5 (C) 01/02/2012
15 Đồ gá 5 5.6 C 5.6 (C) 01/02/2012
16 Máy cắt 0 7 2.5 7.1 F B 7.1 (B) 01/02/2012 13/03/2012
17 Tiếng anh 5 6 6.6 C 6.6 (C) 14/01/2012
18 Công nghệ CNC 4 5.4 D 5.4 (D) 10/09/2012
19 Công nghệ chế tạo máy 2 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 10/09/2012 09/10/2012
20 Công nghệ gia công áp lực 9 8.8 A 8.8 (A) 11/09/2012
21 Cơ sở thiết kế máy công cụ 6 6.9 C 6.9 (C) 04/09/2012
22 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 0 0 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 28/09/2012 15/10/2012
23 Công nghệ CAD/ CAM 2 3 3.3 4 F D 4 (D) 29/01/2013 26/02/2013
24 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
25 Tự động hóa quá trình sản xuất 7 6.9 C 6.9 (C) 15/01/2013
26 PLC 0 10 2.3 9 F A 9 (A) 31/01/2013 31/01/2013
27 Thực tập hàn 8.5 A 8.5 (A)
28 Thực tập CNC 7 B 7 (B)
29 Dao động kỹ thuật 7 7 B 7 (B) 27/05/2013
30 Kỹ thuật Rô bốt 4 4.8 D 4.8 (D) 23/05/2013
31 Thực tập nguội 8 B 8 (B)
32 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8 B 8 (B)
33 CADD 7 7.3 B 7.3 (B) 09/09/2012
34 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
35 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 4 5.3 D 5.3 (D) 07/03/2013
36 Đồ án công nghệ CTM 5 D 5 (D)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo