Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Văn Chí
Mã sinh viên: 0441010091
Lớp: ĐH CNKT CK 1 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở hệ thống tự động 7 7 B 7 (B) 31/01/2012
2 CADD 5 3.3 F 3.3 (F) 13/10/2011
3 Đồ án chi tiết máy 0 0 F (I) 17/09/2011
4 Nguyên lý cắt 0 4 2.5 5.1 F D 5.1 (D) 30/07/2011 04/10/2011
5 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 8 7.8 B 7.8 (B) 07/07/2011
6 Kỹ thuật điện-điện tử 1 6 2.7 6 F C 6 (C) 24/06/2011 10/10/2011
7 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 4 5.2 D 5.2 (D) 07/07/2011
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 4.2 D 4.2 (D) 16/08/2011
9 Tiếng anh 4 5 5.5 C 5.5 (C) 28/07/2011
10 Chi tiết máy 7 7.5 B 7.5 (B) 17/09/2011
11 Tiếng anh 1 7 7.1 B 7.1 (B) 17/09/2011
12 Công nghệ chế tạo máy 1 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 01/02/2012 11/03/2012
13 Công nghệ xử lý vật liệu 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 02/02/2012 15/03/2012
14 Đồ gá 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 01/02/2012 11/03/2012
15 Máy cắt 0 4 1.9 4.5 F D 4.5 (D) 01/02/2012 13/03/2012
16 Vật lý 2 7 5.7 I C 5.7 (C) 13/03/2012
17 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 4.8 D 4.8 (D) 13/01/2012
18 Tiếng anh 5 5 4.9 D 4.9 (D) 14/01/2012
19 Công nghệ CNC 7 6.9 C 6.9 (C) 10/09/2012
20 Công nghệ chế tạo máy 2 0 6 2 6 F C 6 (C) 08/10/2012 08/10/2012
21 Công nghệ gia công áp lực 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 11/09/2012 10/10/2012
22 Cơ sở thiết kế máy công cụ 0 7 2.9 7.6 F B 7.6 (B) 04/09/2012 08/10/2012
23 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 3 4.1 D 4.1 (D) 28/09/2012
24 CADD 2 4.1 D 4.1 (D) 28/03/2012
25 Công nghệ CAD/ CAM I (I)
26 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
27 Công nghệ CAD/ CAM 0 0 1.6 1.6 F F 1.6 (F) 29/01/2013 26/02/2013
28 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
29 Tự động hóa quá trình sản xuất 7 7.1 B 7.1 (B) 15/01/2013
30 PLC 0 5 1.5 4.8 F D 4.8 (D) 31/01/2013 01/02/2013
31 Thực tập hàn 8 B 8 (B)
32 Thực tập CNC 6.3 C 6.3 (C)
33 Đồ án chi tiết máy 5 D 5 (D)
34 Phương pháp phần tử hữu hạn ** ** ** (I) 25/05/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Dao động kỹ thuật 6 5.7 C 5.7 (C) 27/05/2013
36 Thực tập nguội 8 B 8 (B)
37 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8 B 8 (B)
38 Công nghệ CAD/ CAM ** ** I ** ** 11/06/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
40 Phương pháp phần tử hữu hạn ** ** ** ** ** ** ** 16/05/2014 29/05/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
42 Hệ thống tự động thủy khí ** ** ** ** ** ** ** 20/05/2015 30/05/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
44 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
45 Công nghệ CAD/ CAM 2 2.5 3.7 4 F D 4 (D) 10/02/2015 13/03/2015
46 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo