Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Văn Đạt
Mã sinh viên: 0441010012
Lớp: ĐH CNKT CK 1 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán ứng dụng 2 2 ** 3.3 ** F ** 3.3 (F) 01/08/2011 22/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) I (I)
3 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
4 CADD 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 13/10/2011 13/10/2011
5 Đồ án chi tiết máy 0 0 F (I) 17/09/2011
6 Nguyên lý cắt 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 30/07/2011 04/10/2011
7 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 6 6.8 C 6.8 (C) 07/07/2011
8 Kỹ thuật điện-điện tử 2 4 D 4 (D) 24/06/2011
9 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 4 5.2 D 5.2 (D) 07/07/2011
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.8 D 4.8 (D) 16/08/2011
11 Tiếng anh 4 5 5.8 C 5.8 (C) 28/07/2011
12 Công nghệ chế tạo máy 1 3 4.7 D 4.7 (D) 01/02/2012
13 Công nghệ xử lý vật liệu 7 7.1 B 7.1 (B) 02/02/2012
14 Đồ gá 5 6 C 6 (C) 01/02/2012
15 Máy cắt 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 01/02/2012 13/03/2012
16 Vật lý 2 9 9 A 9 (A) 10/02/2012
17 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 13/01/2012 13/03/2012
18 Tiếng anh 5 7 7.5 B 7.5 (B) 14/01/2012
19 Công nghệ CNC 7 7.2 B 7.2 (B) 10/09/2012
20 Công nghệ chế tạo máy 2 4 4.6 D 4.6 (D) 08/10/2012
21 Công nghệ gia công áp lực 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 11/09/2012 10/10/2012
22 Cơ sở thiết kế máy công cụ 6 6.9 C 6.9 (C) 04/09/2012
23 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 6 6.2 C 6.2 (C) 28/09/2012
24 Công nghệ CAD/ CAM ** 2 ** 3 ** F 3 (F) 29/01/2013 26/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
26 Tự động hóa quá trình sản xuất 6 6.3 C 6.3 (C) 15/01/2013
27 PLC 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 31/01/2013 01/02/2013
28 Thực tập hàn 8.7 A 8.7 (A)
29 Thực tập CNC 7 B 7 (B)
30 Công nghệ CAD/ CAM 5 5.7 C 5.7 (C) 14/01/2014
31 Dao động kỹ thuật 8 7.7 B 7.7 (B) 27/05/2013
32 Kỹ thuật Rô bốt 5 5.4 D 5.4 (D) 23/05/2013
33 Thực tập nguội 8 B 8 (B)
34 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8 B 8 (B)
35 Đồ án công nghệ CTM 5 D 5 (D)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo