Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Minh Đức
Mã sinh viên: 0441010060
Lớp: ĐH CNKT CK 1 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 CADD 2 3 3.3 4 F D 4 (D) 13/10/2011 13/10/2011
2 Đồ án chi tiết máy 0 0 F (I) 17/09/2011
3 Nguyên lý cắt 2 7 3.7 7.1 F B 7.1 (B) 30/07/2011 04/10/2011
4 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 9 8.8 A 8.8 (A) 07/07/2011
5 Kỹ thuật điện-điện tử 7 7.2 B 7.2 (B) 24/06/2011
6 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 5 6.2 C 6.2 (C) 07/07/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.2 D 5.2 (D) 16/08/2011
8 Tiếng anh 4 6 6.2 C 6.2 (C) 28/07/2011
9 Chi tiết máy 0 7 1.6 6.2 F C 6.2 (C) 29/08/2012 08/10/2012
10 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
11 Cơ lý thuyết 4 5.1 D 5.1 (D) 17/09/2011
12 Toán ứng dụng 2 6 6.2 C 6.2 (C) 12/09/2011
13 Công nghệ chế tạo máy 1 4 5.3 D 5.3 (D) 01/02/2012
14 Công nghệ xử lý vật liệu 7 6.9 C 6.9 (C) 02/02/2012
15 Đồ gá 5 5.7 C 5.7 (C) 01/02/2012
16 Máy cắt 0 0 2.5 2.5 F F 2.5 (F) 01/02/2012 13/03/2012
17 Vật lý 2 9 8.5 A 8.5 (A) 10/02/2012
18 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.5 C 5.5 (C) 13/01/2012
19 Tiếng anh 5 7 7 B 7 (B) 14/01/2012
20 Máy cắt 7 7.1 B 7.1 (B) 07/01/2013
21 Công nghệ CNC 6 6.6 C 6.6 (C) 10/09/2012
22 Công nghệ chế tạo máy 2 5 4.9 D 4.9 (D) 08/10/2012
23 Công nghệ gia công áp lực 6 6.8 C 6.8 (C) 11/09/2012
24 Cơ sở thiết kế máy công cụ 8 8.2 B 8.2 (B) 04/09/2012
25 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 5 5.4 D 5.4 (D) 28/09/2012
26 CADD 0 6 1.6 5.6 F C 5.6 (C) 28/03/2012 10/04/2012
27 Công nghệ CAD/ CAM 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 29/01/2013 26/02/2013
28 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
29 Tự động hóa quá trình sản xuất 6 6.4 C 6.4 (C) 15/01/2013
30 PLC 0 8 1.8 7.2 F B 7.2 (B) 31/01/2013 01/02/2013
31 Thực tập hàn 7.7 B 7.7 (B)
32 Thực tập CNC 8 B 8 (B)
33 Dao động kỹ thuật 8 7.7 B 7.7 (B) 27/05/2013
34 Kỹ thuật Rô bốt 6 6 C 6 (C) 23/05/2013
35 Thực tập nguội 8 B 8 (B)
36 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8 B 8 (B)
37 Cơ lý thuyết (CLC) 5 5.8 C 5.8 (C) 08/03/2013
38 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 ** 2 ** F ** ** 13/03/2013 29/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Sức bền vật liệu 0 ** 2 ** F ** ** 10/03/2013 26/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 0 5 2.9 6.2 F C 6.2 (C) 07/03/2013 03/04/2013
41 Đồ án công nghệ CTM 5 D 5 (D)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo