Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Văn Cường
Mã sinh viên: 0441010003
Lớp: ĐH CNKT CK 1 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 CADD 8 7.7 B 7.7 (B) 13/10/2011
2 Đồ án chi tiết máy 8 8 B 8 (B) 17/09/2011
3 Nguyên lý cắt 6 6.8 C 6.8 (C) 30/07/2011
4 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 7 7.7 B 7.7 (B) 07/07/2011
5 Kỹ thuật điện-điện tử 8 8 B 8 (B) 24/06/2011
6 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 3 4.7 D 4.7 (D) 07/07/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.8 C 6.8 (C) 16/08/2011
8 Tiếng anh 4 6 6.3 C 6.3 (C) 28/07/2011
9 Công nghệ chế tạo máy 1 4 5.3 D 5.3 (D) 20/02/2012 ĐPK
10 Công nghệ xử lý vật liệu 8 7.8 B 7.8 (B) 02/02/2012
11 Đồ gá 6 6.8 C 6.8 (C) 01/02/2012
12 Máy cắt 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 01/02/2012 13/03/2012
13 Vật lý 2 9 9.2 A 9.2 (A) 10/02/2012
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.2 B 7.2 (B) 13/01/2012
15 Tiếng anh 5 7 6.9 C 6.9 (C) 14/01/2012
16 Công nghệ chế tạo máy 1 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 07/01/2013 31/01/2013
17 Công nghệ CNC 0 0 2 2 F F 2 (F) 10/09/2012 05/10/2012
18 Công nghệ chế tạo máy 2 6 5.8 C 5.8 (C) 08/10/2012
19 Công nghệ gia công áp lực 8 8.1 B 8.1 (B) 11/09/2012
20 Cơ sở thiết kế máy công cụ 8 8.2 B 8.2 (B) 04/09/2012
21 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 8 8 B 8 (B) 28/09/2012
22 Công nghệ CAD/ CAM 7 6.9 C 6.9 (C) 29/01/2013
23 Đồ án công nghệ CTM 8 B 8 (B)
24 Tự động hóa quá trình sản xuất 6 6.6 C 6.6 (C) 15/01/2013
25 PLC 10 9.7 A 9.7 (A) 31/01/2013
26 Thực tập hàn 8 B 8 (B)
27 Thực tập CNC 9 A 9 (A)
28 Công nghệ CNC 7 7 B 7 (B) 29/05/2013
29 Dao động kỹ thuật 6 6.3 C 6.3 (C) 27/05/2013
30 Kỹ thuật Rô bốt 7 7.6 B 7.6 (B) 23/05/2013
31 Thực tập nguội 8.5 A 8.5 (A)
32 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
33 Toán ứng dụng 2 9 8 B 8 (B) 27/03/2012
34 Vật liệu học 9 8.6 A 8.6 (A) 28/03/2012
35 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 3 4.7 D 4.7 (D) 28/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo