Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Đức Duy
Mã sinh viên: 0541030038
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Sức bền vật liệu 1 2 3.7 4.3 F D 4.3 (D) 02/07/2011 10/10/2011
2 Vật liệu học 7 7.3 B 7.3 (B) 23/08/2011
3 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 5 5.9 C 5.9 (C) 23/08/2011
4 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 4 5.2 D 5.2 (D) 18/07/2011
5 Kỹ thuật điện-điện tử 6 5.7 C 5.7 (C) 29/08/2011
6 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 3 4.5 D 4.5 (D) 03/08/2011
7 Toán ứng dụng 2 0 3 1.8 3.8 F F 3.8 (F) 01/08/2011 22/09/2011
8 Tiếng anh 2 6 6.3 C 6.3 (C) 27/07/2011
9 Nguyên lý máy 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 31/01/2012 03/03/2012
10 Thủy lực đại cương 6 6.9 C 6.9 (C) 13/01/2012
11 Cấu tạo Ôtô 1 8 8 B 8 (B) 12/01/2012
12 Nhập môn tin học 5 6 C 6 (C) 17/02/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.2 C 6.2 (C) 10/02/2012
14 Tiếng anh 3 7 6.5 C 6.5 (C) 14/01/2012
15 Thực hành cơ bản hàn 7.3 B 7.3 (B)
16 Vật lý 2 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 10/02/2012 11/03/2012
17 Chi tiết máy 0 2 2.4 3.8 F F 3.8 (F) 04/09/2012 08/10/2012
18 Dung sai và kỹ thuật đo 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 15/09/2012 08/10/2012
19 Cơ sở thiết kế ôtô 8 8.2 B 8.2 (B) 04/09/2012
20 Cấu tạo Ôtô 2 9 9 A 9 (A) 06/09/2012
21 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 1 8 8.1 B 8.1 (B) 13/09/2012
22 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 1 2.7 3.3 F F 3.3 (F) 30/08/2012 08/10/2012
23 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.8 C 6.8 (C) 13/09/2012
24 Tiếng anh 4 5 5.6 C 5.6 (C) 11/09/2012
25 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7.8 B 7.8 (B) 15/09/2012
26 CADD 1.5 3 3 4 F D 4 (D) 16/09/2013 08/10/2013
27 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6 C 6 (C) 14/01/2013
28 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
29 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 2 6 6.9 C 6.9 (C) 17/01/2013
30 Hệ thống điện trên Ô tô 9 8.4 B 8.4 (B) 15/01/2013
31 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 9 A 9 (A)
32 An toàn và Môi trường CN Ôtô 6 7.2 B 7.2 (B) 13/01/2013
33 Tiếng anh 5 7 7.5 B 7.5 (B) 26/01/2013
34 CADD ** ** ** ** ** ** ** 26/01/2013 27/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 9 8 B 8 (B) 04/10/2013
36 Hệ thống thủy lực và khí nén trên Ô tô 8 7.7 B 7.7 (B) 22/08/2013
37 Thực hành cơ bản gầm ô tô 7 B 7 (B)
38 Thực hành cơ bản điện ô tô 8 B 8 (B)
39 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 6 6.7 C 6.7 (C) 27/08/2013
40 Thiết kế xưởng (Ôtô) 7 7.5 B 7.5 (B) 11/09/2013
41 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 03/09/2013 27/09/2013
42 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 8 8.3 B 8.3 (B) 29/12/2013
43 Đồ án chuyên ngành ôtô 2 9 A 9 (A)
44 Thực hành điện ôtô nâng cao 9 A 9 (A)
45 Thí nghiệm điện ôtô 8.5 A 8.5 (A)
46 Hệ thống nhiên liệu động cơ đốt trong 7 7.7 B 7.7 (B) 07/01/2014
47 Chuyên đề điện - điện tử ô tô 6 6 C 6 (C) 27/02/2014
48 Chẩn đoán kỹ thuật ô tô 9 9 A 9 (A) 30/12/2013
49 Thực hành gầm ôtô nâng cao 9 A 9 (A)
50 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 9 A 9 (A)
51 Kết cấu - Tính toán ôtô 8 8 B 8 (B) 21/05/2014
52 Chuyên đề gầm ôtô 8 8 B 8 (B) 27/05/2014
53 Toán ứng dụng 2 0 4 1.5 4.2 F D 4.2 (D) 24/08/2012 24/09/2012
54 Vật lý 2 4 5.5 C 5.5 (C) 26/08/2012
55 Sức bền vật liệu 3 4.7 D 4.7 (D) 31/08/2012
56 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 7 7.6 B 7.6 (B) 23/03/2012
57 Toán ứng dụng 2 I (I)
58 Chi tiết máy 4 5 D 5 (D) 04/09/2014
59 Dung sai và kỹ thuật đo 8 8 B 8 (B) 16/08/2013
60 Toán ứng dụng 2 ** ** ** (I) 07/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
61 Sức bền vật liệu ** ** ** ** ** ** ** 10/03/2013 26/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
62 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
63 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 8.5 7.7 B 7.7 (B) 04/03/2014
64 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 4 5.2 D 5.2 (D) 26/02/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo